recover
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hồi phục, bình phục, lấy lại (sức khỏe, tinh thần); khôi phục, giành lại (vị trí, tài sản).
Definition (English Meaning)
To return to a normal state of health, mind, or strength.
Ví dụ Thực tế với 'Recover'
-
"It took her several weeks to recover from the flu."
"Cô ấy mất vài tuần để hồi phục sau cúm."
-
"The economy is slowly recovering."
"Nền kinh tế đang phục hồi chậm."
-
"They recovered all of the missing files."
"Họ đã khôi phục tất cả các tệp bị mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
recover thường mang ý nghĩa trở lại trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái tốt hơn sau một giai đoạn khó khăn, bệnh tật, hoặc mất mát. Nên phân biệt với 'cure' (chữa khỏi bệnh) và 'heal' (lành vết thương). 'Recover' nhấn mạnh quá trình trở lại trạng thái khỏe mạnh, trong khi 'cure' chỉ sự khỏi bệnh hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'recover from' được sử dụng để chỉ sự hồi phục sau một căn bệnh, chấn thương, hoặc trải nghiệm tiêu cực. Ví dụ: 'She is recovering from a cold.' (Cô ấy đang hồi phục sau cơn cảm lạnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recover'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.