inward
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hướng vào bên trong, đi vào bên trong.
Definition (English Meaning)
Directed or proceeding towards the inside.
Ví dụ Thực tế với 'Inward'
-
"The door opens inward."
"Cánh cửa mở vào bên trong."
-
"The pressure caused the metal to bend inward."
"Áp lực khiến kim loại bị uốn vào trong."
-
"Her thoughts turned inward during the meditation."
"Những suy nghĩ của cô ấy hướng vào bên trong trong suốt buổi thiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả hướng di chuyển, sự phát triển hoặc khuynh hướng tập trung vào bên trong, tâm trí hoặc bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.