(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inward
B2

inward

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vào bên trong hướng nội nội tâm về phía bên trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng vào bên trong, đi vào bên trong.

Definition (English Meaning)

Directed or proceeding towards the inside.

Ví dụ Thực tế với 'Inward'

  • "The door opens inward."

    "Cánh cửa mở vào bên trong."

  • "The pressure caused the metal to bend inward."

    "Áp lực khiến kim loại bị uốn vào trong."

  • "Her thoughts turned inward during the meditation."

    "Những suy nghĩ của cô ấy hướng vào bên trong trong suốt buổi thiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internal(bên trong, nội bộ)
inner(bên trong, nội tâm)
inwardly(một cách thầm kín)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Inward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả hướng di chuyển, sự phát triển hoặc khuynh hướng tập trung vào bên trong, tâm trí hoặc bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)