(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collective identity
C1

collective identity

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản sắc tập thể tính đồng nhất tập thể ý thức cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective identity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác chung về sự thuộc về và sự đồng nhất với một nhóm hoặc cộng đồng, dựa trên các đặc điểm, kinh nghiệm hoặc mục tiêu chung.

Definition (English Meaning)

A shared sense of belonging and identification with a group or community, based on common characteristics, experiences, or goals.

Ví dụ Thực tế với 'Collective identity'

  • "The collective identity of the indigenous tribe was threatened by the rapid modernization of the region."

    "Bản sắc tập thể của bộ lạc bản địa bị đe dọa bởi sự hiện đại hóa nhanh chóng của khu vực."

  • "The team developed a strong collective identity through shared experiences and successes."

    "Đội đã phát triển một bản sắc tập thể mạnh mẽ thông qua những kinh nghiệm và thành công chung."

  • "Online communities often foster a sense of collective identity among their members."

    "Các cộng đồng trực tuyến thường nuôi dưỡng ý thức về bản sắc tập thể giữa các thành viên của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collective identity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collective identity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

group identity(bản sắc nhóm)
shared identity(bản sắc chung)
communal identity(bản sắc cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social cohesion(sự gắn kết xã hội) cultural identity(bản sắc văn hóa)
national identity(bản sắc dân tộc)
sense of belonging(cảm giác thuộc về)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học xã hội Khoa học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Collective identity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Collective identity nhấn mạnh sự kết nối và điểm chung giữa các thành viên trong một nhóm. Nó khác với 'social identity', mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, 'social identity' có xu hướng tập trung hơn vào cách cá nhân được định nghĩa bởi các nhóm mà họ thuộc về, trong khi 'collective identity' nhấn mạnh sự gắn kết và ý thức chung của nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'of' thường được dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của collective identity (ví dụ: 'the collective identity of the nation'). 'within' được dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà collective identity tồn tại (ví dụ: 'collective identity within a workplace').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective identity'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the community embraces its collective identity is evident in its annual cultural festival.
Việc cộng đồng trân trọng bản sắc tập thể của mình thể hiện rõ trong lễ hội văn hóa thường niên.
Phủ định
Whether the new policy will threaten our collective identity is something we haven't fully explored yet.
Liệu chính sách mới có đe dọa bản sắc tập thể của chúng ta hay không là điều chúng ta chưa khám phá hết.
Nghi vấn
How a nation preserves its collective identity in a globalized world is a complex question.
Làm thế nào một quốc gia bảo tồn bản sắc tập thể của mình trong một thế giới toàn cầu hóa là một câu hỏi phức tạp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)