individual identity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual identity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những phẩm chất, niềm tin, tính cách, diện mạo và/hoặc cách thể hiện khiến một người hoặc một nhóm khác biệt với những người khác.
Definition (English Meaning)
The qualities, beliefs, personality, looks and/or expressions that make a person or group different from others.
Ví dụ Thực tế với 'Individual identity'
-
"Exploring one's individual identity is a key part of personal growth."
"Khám phá bản sắc cá nhân là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân."
-
"The artist used their work to explore their individual identity."
"Nghệ sĩ đã sử dụng tác phẩm của mình để khám phá bản sắc cá nhân của họ."
-
"Social media can both help and hinder the development of individual identity."
"Mạng xã hội vừa có thể giúp đỡ vừa có thể cản trở sự phát triển của bản sắc cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individual identity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: identity
- Adjective: individual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individual identity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'individual identity' nhấn mạnh sự độc đáo và riêng biệt của mỗi cá nhân. Nó thường được dùng để phân biệt với 'collective identity' (bản sắc tập thể). 'Identity' nói chung có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của một người, bao gồm chủng tộc, giới tính, tôn giáo, nghề nghiệp, v.v. 'Individual identity' tập trung vào sự kết hợp độc đáo của những yếu tố này tạo nên một cá nhân cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của bản sắc cá nhân (ví dụ: aspects of individual identity). 'with' có thể được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc tác động lên bản sắc cá nhân (ví dụ: dealing with individual identity). 'as' có thể dùng để mô tả vai trò hoặc sự thể hiện của bản sắc cá nhân (ví dụ: expressing individual identity as...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual identity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.