collective unease
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective unease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác lo lắng, khó chịu hoặc e ngại chung được chia sẻ bởi một nhóm người.
Definition (English Meaning)
A feeling of anxiety, discomfort, or apprehension shared by a group of people.
Ví dụ Thực tế với 'Collective unease'
-
"There was a palpable collective unease in the room after the announcement."
"Có một sự bất an chung rõ rệt trong phòng sau thông báo."
-
"The collective unease surrounding the upcoming election was evident in the media coverage."
"Sự bất an chung xung quanh cuộc bầu cử sắp tới đã được thể hiện rõ trong các bài viết truyền thông."
-
"A collective unease settled over the town after the factory closure was announced."
"Một sự bất an chung bao trùm thị trấn sau khi thông báo đóng cửa nhà máy được đưa ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collective unease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unease
- Adjective: collective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collective unease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Collective unease" thường được sử dụng để mô tả một bầu không khí căng thẳng hoặc bất ổn trong một cộng đồng, tổ chức hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh rằng cảm giác này không chỉ là cá nhân mà lan rộng, tạo ra một sự gắn kết tiêu cực giữa mọi người. Nó mạnh hơn so với "general unease" vì nhấn mạnh vào sự chia sẻ và cộng hưởng của cảm xúc này giữa nhiều cá nhân. So sánh với "public anxiety", 'collective unease' có thể rộng hơn, bao gồm cả sự khó chịu và bất an chứ không chỉ là lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"about" (về) thường được dùng để chỉ nguyên nhân chung gây ra sự bất an (ví dụ: "collective unease about the economy"). "over" (về) có thể được sử dụng tương tự, nhưng có thể ám chỉ mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn hơn (ví dụ: "collective unease over the new policy"). "regarding" (liên quan đến) được sử dụng để chỉ chủ đề cụ thể gây ra sự bất an (ví dụ: "collective unease regarding the environmental impact").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective unease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.