social tension
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social tension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự căng thẳng hoặc áp lực trong xã hội, thường phát sinh từ những xung đột về lợi ích, giá trị hoặc niềm tin giữa các nhóm khác nhau.
Definition (English Meaning)
Stress or strain within a society, often resulting from conflicting interests, values, or beliefs among different groups.
Ví dụ Thực tế với 'Social tension'
-
"Racial discrimination is a major cause of social tension."
"Phân biệt chủng tộc là một nguyên nhân chính gây ra căng thẳng xã hội."
-
"The economic crisis has exacerbated social tensions."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm trầm trọng thêm những căng thẳng xã hội."
-
"Increased immigration can sometimes lead to social tension."
"Sự gia tăng nhập cư đôi khi có thể dẫn đến căng thẳng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social tension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social tension
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social tension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Social tension" chỉ một tình trạng căng thẳng tiềm ẩn hoặc hiện hữu trong xã hội, có thể dẫn đến các hành động hoặc sự kiện bạo lực, bất ổn. Nó khác với "social conflict" (xung đột xã hội) ở chỗ conflict là một hành động hoặc sự kiện cụ thể, trong khi tension là trạng thái nền tảng. So với "social unrest" (bất ổn xã hội), social tension là mức độ thấp hơn, tiềm ẩn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (in a society): Căng thẳng tồn tại trong một xã hội.
within (within a group): Căng thẳng tồn tại bên trong một nhóm người.
between (between groups): Căng thẳng tồn tại giữa các nhóm người.
over (over an issue): Căng thẳng về một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social tension'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.