(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collectivism
C1

collectivism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa tập thể tinh thần tập thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collectivism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa tập thể: Thực hành hoặc nguyên tắc ưu tiên nhóm hơn mỗi cá nhân trong nhóm đó.

Definition (English Meaning)

The practice or principle of giving a group priority over each individual in it.

Ví dụ Thực tế với 'Collectivism'

  • "The success of the project relied on collectivism and shared responsibility."

    "Thành công của dự án dựa trên chủ nghĩa tập thể và trách nhiệm chung."

  • "Some argue that collectivism can stifle individual creativity."

    "Một số người cho rằng chủ nghĩa tập thể có thể kìm hãm sự sáng tạo cá nhân."

  • "Collectivism is often associated with certain political ideologies."

    "Chủ nghĩa tập thể thường được liên kết với một số hệ tư tưởng chính trị nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collectivism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communalism(chủ nghĩa công xã)
socialism(chủ nghĩa xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

altruism(chủ nghĩa vị tha)
community(cộng đồng)
cooperation(sự hợp tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Collectivism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ nghĩa tập thể nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác, đoàn kết và trách nhiệm chung. Nó thường được đối lập với chủ nghĩa cá nhân, vốn đề cao quyền tự do và thành công cá nhân. Sắc thái của 'collectivism' có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh chính trị, kinh tế và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ:
* Collectivism *in* agriculture.
* The principles *of* collectivism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collectivism'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her family valued collectivism and always put the community's needs first.
Cô ấy nói rằng gia đình cô ấy coi trọng chủ nghĩa tập thể và luôn đặt nhu cầu của cộng đồng lên hàng đầu.
Phủ định
He told me that he did not believe in collectivism because he thought it stifled individual creativity.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin vào chủ nghĩa tập thể vì anh ấy nghĩ nó kìm hãm sự sáng tạo cá nhân.
Nghi vấn
The professor asked whether the students understood the key principles of a collectivist society.
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên có hiểu các nguyên tắc chính của một xã hội theo chủ nghĩa tập thể hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)