(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ individualism
C1

individualism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa cá nhân tinh thần cá nhân lối sống cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individualism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa cá nhân, thói quen hoặc nguyên tắc độc lập và tự lực.

Definition (English Meaning)

The habit or principle of being independent and self-reliant.

Ví dụ Thực tế với 'Individualism'

  • "American individualism is often praised for fostering innovation and creativity."

    "Chủ nghĩa cá nhân Mỹ thường được ca ngợi vì thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo."

  • "His individualism led him to start his own company."

    "Chủ nghĩa cá nhân của anh ấy đã dẫn anh ấy đến việc thành lập công ty riêng."

  • "Some argue that excessive individualism can lead to social fragmentation."

    "Một số người cho rằng chủ nghĩa cá nhân quá mức có thể dẫn đến sự phân mảnh xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Individualism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: individualism
  • Adjective: individualistic
  • Adverb: individualistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-reliance(tự lực)
independence(tính độc lập)
autonomy(tự chủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Individualism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ nghĩa cá nhân nhấn mạnh quyền tự do hành động và tư tưởng của cá nhân, cũng như giá trị của sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân. Nó thường được hiểu là đối lập với chủ nghĩa tập thể (collectivism). Cần phân biệt với 'egoism' (chủ nghĩa vị kỷ), vốn nhấn mạnh sự ích kỷ và đặt lợi ích cá nhân lên trên tất cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Individualism in' được dùng để chỉ sự thể hiện của chủ nghĩa cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Individualism in art'. 'Individualism of' thường được sử dụng để nhấn mạnh đặc tính cá nhân, ví dụ: 'The individualism of his approach'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Individualism'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had embraced collectivism, she would have contributed more to the team instead of prioritizing individualism.
Nếu cô ấy chấp nhận chủ nghĩa tập thể, cô ấy đã đóng góp nhiều hơn cho đội thay vì ưu tiên chủ nghĩa cá nhân.
Phủ định
If the company had not fostered individualism so strongly, they might not have faced such difficulty in team projects.
Nếu công ty không nuôi dưỡng chủ nghĩa cá nhân quá mạnh mẽ, họ có lẽ đã không gặp nhiều khó khăn như vậy trong các dự án nhóm.
Nghi vấn
Would society have progressed more rapidly if it had valued collaboration over individualism?
Xã hội có lẽ đã tiến bộ nhanh hơn nếu nó coi trọng sự hợp tác hơn chủ nghĩa cá nhân không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a society highly values individualism, its members often prioritize personal goals.
Nếu một xã hội đánh giá cao chủ nghĩa cá nhân, các thành viên của xã hội đó thường ưu tiên các mục tiêu cá nhân.
Phủ định
When a person emphasizes individualism, they don't always consider the collective good.
Khi một người nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân, họ không phải lúc nào cũng xem xét lợi ích chung.
Nghi vấn
If a culture promotes individualistic values, does it typically foster innovation?
Nếu một nền văn hóa thúc đẩy các giá trị cá nhân chủ nghĩa, liệu nó có thường thúc đẩy sự đổi mới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's individualistic style was a stark contrast to the prevailing trends.
Phong cách cá nhân của người nghệ sĩ là một sự tương phản rõ rệt với các xu hướng thịnh hành.
Phủ định
She didn't embrace individualism during her time in the collective farm.
Cô ấy đã không chấp nhận chủ nghĩa cá nhân trong thời gian ở trang trại tập thể.
Nghi vấn
Did his policies reflect a belief in individualism?
Có phải các chính sách của ông ấy phản ánh niềm tin vào chủ nghĩa cá nhân?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is displaying an individualistic streak by designing her own clothes.
Cô ấy đang thể hiện một nét cá tính bằng cách tự thiết kế quần áo của mình.
Phủ định
The team isn't embracing individualism; they are focusing on collaboration.
Đội không khuyến khích chủ nghĩa cá nhân; họ đang tập trung vào sự hợp tác.
Nghi vấn
Are they promoting individualism by allowing employees to set their own goals?
Họ có đang thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân bằng cách cho phép nhân viên tự đặt mục tiêu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)