collectivist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collectivist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ủng hộ chủ nghĩa tập thể, ưu tiên nhu cầu và mục tiêu của một nhóm hoặc xã hội hơn mong muốn và tham vọng cá nhân.
Definition (English Meaning)
A person who adheres to collectivism, prioritizing the needs and goals of a group or society over individual desires and ambitions.
Ví dụ Thực tế với 'Collectivist'
-
"He was described as a collectivist, always willing to compromise for the greater good."
"Anh ta được mô tả là một người theo chủ nghĩa tập thể, luôn sẵn lòng thỏa hiệp vì lợi ích lớn hơn."
-
"The country's collectivist policies have led to a more equitable distribution of wealth."
"Các chính sách theo chủ nghĩa tập thể của đất nước đã dẫn đến sự phân phối công bằng hơn về của cải."
-
"A collectivist approach is often seen as more effective in addressing large-scale social problems."
"Một cách tiếp cận theo chủ nghĩa tập thể thường được coi là hiệu quả hơn trong việc giải quyết các vấn đề xã hội quy mô lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collectivist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collectivist
- Adjective: collectivist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collectivist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người có niềm tin mạnh mẽ vào tầm quan trọng của sự đoàn kết xã hội, hợp tác và trách nhiệm tập thể. Nó trái ngược với 'individualist'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collectivist'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a society is collectivist, individuals often prioritize the needs of the group over their own.
|
Nếu một xã hội mang tính tập thể, các cá nhân thường ưu tiên nhu cầu của nhóm hơn nhu cầu của bản thân. |
| Phủ định |
When a person isn't collectivist, they don't always agree with decisions made for the common good.
|
Khi một người không có tinh thần tập thể, họ không phải lúc nào cũng đồng ý với các quyết định được đưa ra vì lợi ích chung. |
| Nghi vấn |
If a community is collectivist, do members readily participate in group activities?
|
Nếu một cộng đồng mang tính tập thể, các thành viên có sẵn sàng tham gia vào các hoạt động nhóm không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a collectivist, prioritizing the group's needs over his own.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa tập thể, ưu tiên nhu cầu của nhóm hơn nhu cầu của bản thân. |
| Phủ định |
She isn't a collectivist; she focuses primarily on individual success.
|
Cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa tập thể; cô ấy tập trung chủ yếu vào thành công cá nhân. |
| Nghi vấn |
Are they collectivist in their approach to problem-solving?
|
Họ có theo chủ nghĩa tập thể trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề không? |