(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communalism
C1

communalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa cộng đồng (theo nghĩa tích cực) chủ nghĩa cộng đồng hẹp hòi (ý tiêu cực, đặc biệt trong bối cảnh Nam Á) tinh thần cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tư tưởng và hệ thống chính trị nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng. Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt ở Nam Á, nó đề cập đến việc khai thác các bản sắc cộng đồng (tôn giáo, sắc tộc, dựa trên đẳng cấp) để đạt được lợi ích chính trị, thường dẫn đến căng thẳng và bạo lực giữa các nhóm.

Definition (English Meaning)

An ideology and political system emphasizing the importance of the community. In some contexts, especially in South Asia, it refers to the exploitation of communal identities (religious, ethnic, caste-based) for political gain, often leading to intergroup tension and violence.

Ví dụ Thực tế với 'Communalism'

  • "Communalism has been a major source of conflict in India for centuries."

    "Chủ nghĩa cộng đồng đã là một nguồn xung đột lớn ở Ấn Độ trong nhiều thế kỷ."

  • "The rise of Hindu communalism in India is a cause for concern."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng đồng Hindu ở Ấn Độ là một nguyên nhân đáng lo ngại."

  • "Communalism undermines the principles of a secular state."

    "Chủ nghĩa cộng đồng làm suy yếu các nguyên tắc của một nhà nước thế tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communalism
  • Adjective: communalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Communalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'communalism' có hai nghĩa chính. Nghĩa thứ nhất, chung chung hơn, chỉ đơn giản là sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của cộng đồng và tinh thần cộng đồng. Tuy nhiên, nghĩa thứ hai, và phổ biến hơn trong bối cảnh Nam Á, mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc lợi dụng sự khác biệt tôn giáo, sắc tộc, hoặc đẳng cấp để kích động hận thù và bạo lực giữa các nhóm khác nhau. Cần phân biệt với 'communism' (chủ nghĩa cộng sản) và 'communitarianism' (chủ nghĩa cộng đồng). 'Communism' là một hệ thống kinh tế và chính trị cụ thể. 'Communitarianism' nhấn mạnh sự cân bằng giữa quyền cá nhân và trách nhiệm cộng đồng, thường mang ý nghĩa tích cực hơn 'communalism'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in between

'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của chủ nghĩa cộng đồng (ví dụ: 'communalism of religious origin'). 'in' được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc khu vực mà chủ nghĩa cộng đồng thể hiện (ví dụ: 'communalism in Indian politics'). 'between' được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc xung đột giữa các nhóm cộng đồng (ví dụ: 'communalism between Hindus and Muslims').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communalism'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician exploited communalism to gain votes.
Chính trị gia đã lợi dụng chủ nghĩa cộng đồng để giành phiếu bầu.
Phủ định
The government does not support communalistic ideologies.
Chính phủ không ủng hộ các hệ tư tưởng mang tính cộng đồng.
Nghi vấn
Does communalism threaten national unity?
Chủ nghĩa cộng đồng có đe dọa đến sự thống nhất quốc gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)