(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colonel
B2

colonel

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đại tá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sĩ quan có cấp bậc trong quân đội, không quân hoặc thủy quân lục chiến, cao hơn trung tá và thấp hơn thiếu tướng.

Definition (English Meaning)

A commissioned officer in the army, air force, or marine corps who ranks above a lieutenant colonel and below a brigadier general.

Ví dụ Thực tế với 'Colonel'

  • "The colonel gave the order to advance."

    "Đại tá ra lệnh tiến lên."

  • "He was promoted to colonel after many years of service."

    "Ông ấy được thăng chức đại tá sau nhiều năm phục vụ."

  • "The colonel is responsible for the training of new recruits."

    "Đại tá chịu trách nhiệm huấn luyện tân binh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colonel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Colonel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'colonel' có cách phát âm đặc biệt, không tuân theo quy tắc chính tả thông thường (đọc là 'kernel'). Cần chú ý để tránh nhầm lẫn. Thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Colonel of (a regiment/unit)': chỉ chức vụ, ví dụ 'Colonel of the infantry'. '- Colonel in (the army)': chỉ quân chủng, ví dụ 'Colonel in the army'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)