colonialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính sách hoặc hành động của một quốc gia trong việc giành quyền kiểm soát chính trị toàn bộ hoặc một phần đối với một quốc gia khác, chiếm đóng quốc gia đó bằng những người định cư và khai thác kinh tế quốc gia đó.
Definition (English Meaning)
The policy or practice of acquiring full or partial political control over another country, occupying it with settlers, and exploiting it economically.
Ví dụ Thực tế với 'Colonialism'
-
"Colonialism had a profound impact on the political and economic structures of many African nations."
"Chủ nghĩa thực dân đã có tác động sâu sắc đến các cấu trúc chính trị và kinh tế của nhiều quốc gia châu Phi."
-
"The legacy of colonialism continues to shape international relations today."
"Di sản của chủ nghĩa thực dân tiếp tục định hình các mối quan hệ quốc tế ngày nay."
-
"Many former colonies struggle with the economic and social consequences of colonialism."
"Nhiều thuộc địa cũ phải vật lộn với những hậu quả kinh tế và xã hội của chủ nghĩa thực dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colonialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: colonialism
- Adjective: colonial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colonialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'colonialism' thường được sử dụng để mô tả giai đoạn lịch sử khi các cường quốc châu Âu chiếm đóng và cai trị nhiều vùng đất trên thế giới. Nó nhấn mạnh sự thống trị chính trị, kinh tế và văn hóa của một quốc gia đối với một quốc gia khác. Khác với 'imperialism', 'colonialism' thường ám chỉ việc thiết lập các khu định cư lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'colonialism of': đề cập đến chủ nghĩa thực dân của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'the colonialism of Africa'. 'colonialism in': đề cập đến chủ nghĩa thực dân diễn ra ở một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'colonialism in India'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonialism'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historically, colonialism shaped global power dynamics, and its effects are still felt today.
|
Trong lịch sử, chủ nghĩa thực dân đã định hình động lực quyền lực toàn cầu, và những ảnh hưởng của nó vẫn còn được cảm nhận đến ngày nay. |
| Phủ định |
Colonialism, despite some claims of development, did not prioritize the well-being of the colonized populations, and its legacy includes exploitation.
|
Chủ nghĩa thực dân, mặc dù có một số tuyên bố về sự phát triển, nhưng không ưu tiên phúc lợi của người dân bị thuộc địa hóa, và di sản của nó bao gồm sự khai thác. |
| Nghi vấn |
Considering its lasting impact, does colonialism, with all its complexities, deserve a simple judgment?
|
Xem xét tác động lâu dài của nó, liệu chủ nghĩa thực dân, với tất cả sự phức tạp của nó, có xứng đáng nhận một phán xét đơn giản không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish colonialism hadn't had such a devastating impact on indigenous cultures.
|
Tôi ước chủ nghĩa thực dân đã không có tác động tàn phá đến các nền văn hóa bản địa. |
| Phủ định |
If only the colonial powers wouldn't impose their will on other nations in the future.
|
Giá mà các cường quốc thực dân sẽ không áp đặt ý chí của họ lên các quốc gia khác trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Do you wish that colonial policies had been more equitable?
|
Bạn có ước rằng các chính sách thuộc địa đã công bằng hơn không? |