color field painting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color field painting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách hội họa trừu tượng đặc trưng bởi những mảng màu phẳng, đồng nhất, trải rộng hoặc thấm vào vải canvas, tạo ra những vùng màu liền mạch và một mặt phẳng hình ảnh phẳng.
Definition (English Meaning)
A style of abstract painting characterized by large expanses of flat, solid color spread across or stained into the canvas creating unbroken areas of color and a flat picture plane.
Ví dụ Thực tế với 'Color field painting'
-
"Mark Rothko is one of the most famous color field painters."
"Mark Rothko là một trong những họa sĩ vẽ tranh trường màu nổi tiếng nhất."
-
"His later works were almost exclusively color field paintings."
"Các tác phẩm sau này của ông hầu như hoàn toàn là tranh trường màu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Color field painting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: color field painting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Color field painting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong cách này nhấn mạnh vào màu sắc như một chủ đề chính, không tập trung vào hình dạng hay đường nét truyền thống. 'Color field painting' thường được so sánh với 'abstract expressionism' (chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng), nhưng nó có xu hướng loại bỏ những yếu tố biểu cảm cá nhân và sự ngẫu hứng mạnh mẽ vốn có trong abstract expressionism, thay vào đó tập trung vào tính chất thuần túy của màu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Color field painting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.