(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstract art
B2

abstract art

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật trừu tượng hội họa trừu tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstract art'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật trừu tượng, một loại hình nghệ thuật không cố gắng mô tả hiện thực bên ngoài, mà tìm cách đạt được hiệu quả bằng cách sử dụng hình dạng, màu sắc và kết cấu.

Definition (English Meaning)

Art that does not attempt to represent external reality, but seeks to achieve its effect using shapes, colors, and textures.

Ví dụ Thực tế với 'Abstract art'

  • "Many people find abstract art difficult to understand."

    "Nhiều người thấy nghệ thuật trừu tượng khó hiểu."

  • "The museum has a large collection of abstract art."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật trừu tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstract art'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abstract art
  • Adjective: abstract
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

realistic art(nghệ thuật hiện thực)
figurative art(nghệ thuật tượng hình)

Từ liên quan (Related Words)

modern art(nghệ thuật hiện đại)
contemporary art(nghệ thuật đương đại)
painting(hội họa)
sculpture(điêu khắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Abstract art'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Abstract art nhấn mạnh vào các yếu tố hình thức như màu sắc, đường nét, và bố cục hơn là việc sao chép chính xác thế giới thực. Nó khác với nghệ thuật hiện thực (realistic art) hoặc nghệ thuật tượng hình (figurative art) vốn tập trung vào việc tái tạo hình ảnh một cách trung thực. Một số người có thể nhầm lẫn nó với nghệ thuật siêu thực (surreal art), nhưng nghệ thuật trừu tượng không nhất thiết phải chứa các yếu tố kỳ lạ hoặc vô thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstract art'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will appreciate abstract art more after visiting the museum.
Tôi sẽ đánh giá cao nghệ thuật trừu tượng hơn sau khi tham quan bảo tàng.
Phủ định
She is not going to create abstract paintings for the competition; she prefers realism.
Cô ấy sẽ không vẽ tranh trừu tượng cho cuộc thi; cô ấy thích chủ nghĩa hiện thực hơn.
Nghi vấn
Will they consider abstract art a valuable investment in the future?
Liệu họ có coi nghệ thuật trừu tượng là một khoản đầu tư giá trị trong tương lai không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This abstract art is as impressive as any other piece in the gallery.
Tác phẩm nghệ thuật trừu tượng này ấn tượng như bất kỳ tác phẩm nào khác trong phòng trưng bày.
Phủ định
That abstract painting is less colorful than the realistic one.
Bức tranh trừu tượng đó ít màu sắc hơn bức tranh hiện thực.
Nghi vấn
Is modern abstract art more valuable than traditional art?
Liệu nghệ thuật trừu tượng hiện đại có giá trị hơn nghệ thuật truyền thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)