abstract expressionism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstract expressionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong trào nghệ thuật Mỹ sau Thế chiến II. Đây là phong trào đặc biệt của Mỹ đầu tiên đạt được ảnh hưởng quốc tế và đưa Thành phố New York trở thành trung tâm của thế giới nghệ thuật phương Tây. Đặc trưng bởi những bức tranh khổ lớn, phi hiện thực, nhấn mạnh những nét vẽ tự phát, biểu cảm và chủ đề trừu tượng.
Definition (English Meaning)
An American post–World War II art movement. It was the first specifically American movement to achieve international influence and put New York City at the center of the Western art world. Characterized by large-scale, non-representational paintings emphasizing spontaneous, gestural brushstrokes and abstract subject matter.
Ví dụ Thực tế với 'Abstract expressionism'
-
"Many consider Jackson Pollock to be a key figure in abstract expressionism."
"Nhiều người coi Jackson Pollock là một nhân vật chủ chốt trong trường phái biểu hiện trừu tượng."
-
"Abstract expressionism revolutionized the art world in the 1940s and 50s."
"Trường phái biểu hiện trừu tượng đã cách mạng hóa thế giới nghệ thuật vào những năm 1940 và 50."
-
"The museum features a collection of abstract expressionism works."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các tác phẩm thuộc trường phái biểu hiện trừu tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstract expressionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abstract expressionism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstract expressionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Abstract expressionism nhấn mạnh vào quá trình sáng tạo và biểu hiện cảm xúc hơn là tạo ra một hình ảnh thực tế. Phong cách này thường thể hiện sự ngẫu hứng và tự do trong việc sử dụng màu sắc và hình dạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường được dùng để nói về một tác phẩm thuộc trường phái này (e.g., 'a painting of abstract expressionism').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstract expressionism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.