colorfulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colorfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc tràn đầy màu sắc; sự phong phú hoặc dồi dào của màu sắc.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being full of color; richness or abundance of color.
Ví dụ Thực tế với 'Colorfulness'
-
"The colorfulness of the market stalls was overwhelming."
"Sự sặc sỡ của các gian hàng chợ thật choáng ngợp."
-
"The artist is known for the colorfulness of his paintings."
"Người nghệ sĩ được biết đến với sự sặc sỡ trong các bức tranh của mình."
-
"The colorfulness of the coral reef attracts many tourists."
"Sự rực rỡ của rặng san hô thu hút rất nhiều khách du lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colorfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: colorfulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colorfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Colorfulness nhấn mạnh sự đa dạng và sống động của màu sắc. Nó khác với 'color' (màu sắc) là một thuộc tính, trong khi 'colorfulness' là mức độ biểu hiện của thuộc tính đó. 'Brightness' (độ sáng) liên quan đến cường độ ánh sáng, còn 'vibrancy' (sự rực rỡ) liên quan đến sự sống động và năng lượng, có thể bao gồm cả màu sắc nhưng không giới hạn ở nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng khi nói về sự hiện diện của độ sặc sỡ trong một đối tượng hoặc bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'the colorfulness in her paintings'). ‘Of’ thường được sử dụng để chỉ thuộc tính của cái gì đó (ví dụ: 'the colorfulness of the autumn leaves').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colorfulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.