expropriation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expropriation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tước đoạt tài sản của một người hoặc một tổ chức bởi nhà nước hoặc một cơ quan có thẩm quyền cho mục đích sử dụng hoặc lợi ích công cộng.
Definition (English Meaning)
The action by the state or an authority of taking property from its owner for public use or benefit.
Ví dụ Thực tế với 'Expropriation'
-
"The government announced the expropriation of all foreign-owned oil wells."
"Chính phủ đã tuyên bố tước đoạt tất cả các giếng dầu thuộc sở hữu của nước ngoài."
-
"The expropriation of the factory led to international condemnation."
"Việc tước đoạt nhà máy đã dẫn đến sự lên án quốc tế."
-
"Expropriation without compensation is a violation of international law in many jurisdictions."
"Tước đoạt mà không bồi thường là một sự vi phạm luật pháp quốc tế ở nhiều khu vực pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expropriation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expropriation
- Verb: expropriate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expropriation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Expropriation thường mang ý nghĩa chính thức và hợp pháp, liên quan đến việc nhà nước hoặc chính phủ can thiệp. Khác với 'confiscation' (tịch thu), thường mang tính trừng phạt và có thể không có bồi thường. 'Nationalization' (quốc hữu hóa) là một dạng expropriation nhưng thường áp dụng cho toàn bộ ngành công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ tài sản hoặc quyền lợi bị tước đoạt. Ví dụ: 'expropriation of land', 'expropriation of assets'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expropriation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.