(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ martial law
C1

martial law

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết quân luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Martial law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiết quân luật, sự áp đặt kiểm soát quân sự trực tiếp lên các chức năng dân sự thông thường của chính phủ, đặc biệt là để đối phó với một cuộc khủng hoảng an ninh hoặc quân sự tạm thời.

Definition (English Meaning)

The imposition of direct military control of normal civilian functions of government, especially in response to a temporary military or security crisis.

Ví dụ Thực tế với 'Martial law'

  • "The government declared martial law after the earthquake."

    "Chính phủ tuyên bố thiết quân luật sau trận động đất."

  • "The president considered imposing martial law in the region."

    "Tổng thống đã cân nhắc việc áp đặt thiết quân luật trong khu vực."

  • "Martial law was declared after the widespread civil unrest."

    "Thiết quân luật đã được tuyên bố sau tình trạng bất ổn dân sự lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Martial law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: martial law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

curfew(lệnh giới nghiêm)
state of emergency(tình trạng khẩn cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Martial law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thiết quân luật thường được ban hành trong các tình huống khẩn cấp như chiến tranh, bạo loạn, thảm họa tự nhiên hoặc khi chính phủ dân sự không thể duy trì trật tự. Nó liên quan đến việc quân đội thay thế hoặc hỗ trợ các cơ quan thực thi pháp luật dân sự. Nó khác với 'rule of law' (pháp quyền) là nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

‘Under martial law’: Chỉ tình trạng đang bị áp đặt thiết quân luật. Ví dụ: The city was under martial law after the riots.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Martial law'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city was under strict control: martial law was declared after the riots.
Thành phố được kiểm soát chặt chẽ: thiết quân luật được ban bố sau các cuộc bạo loạn.
Phủ định
The government refused to take drastic measures: martial law was not imposed despite the unrest.
Chính phủ từ chối thực hiện các biện pháp quyết liệt: thiết quân luật không được áp đặt mặc dù có tình trạng bất ổn.
Nghi vấn
Was it necessary to take such extreme action: was martial law the only option left?
Có cần thiết phải thực hiện hành động cực đoan như vậy không: thiết quân luật có phải là lựa chọn duy nhất còn lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)