commenced
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commenced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt đầu; khởi đầu.
Definition (English Meaning)
Started; began.
Ví dụ Thực tế với 'Commenced'
-
"The ceremony commenced promptly at 10 a.m."
"Buổi lễ đã bắt đầu đúng giờ vào lúc 10 giờ sáng."
-
"Construction of the new bridge commenced last month."
"Việc xây dựng cây cầu mới đã bắt đầu vào tháng trước."
-
"The trial commenced on Monday."
"Phiên tòa đã bắt đầu vào thứ Hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commenced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: commence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commenced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Commenced” là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “commence”. Nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc chính thức hơn so với “started” hay “began”. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu có kế hoạch hoặc được lên lịch trước. Ví dụ, thay vì nói “The meeting started at 9 am”, người ta có thể nói “The meeting commenced at 9 am” để thể hiện tính trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'commence with', nó có nghĩa là bắt đầu bằng một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The program commenced with a welcome speech'. Khi sử dụng 'commence by', nó cũng có nghĩa là bắt đầu bằng một cái gì đó, thường là một hành động. Ví dụ: 'We will commence by reviewing the agenda'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commenced'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Commencing the project on time is crucial for its success.
|
Việc bắt đầu dự án đúng thời hạn là rất quan trọng cho sự thành công của nó. |
| Phủ định |
I don't recall commencing the meeting without a prior agenda.
|
Tôi không nhớ đã bắt đầu cuộc họp mà không có chương trình nghị sự trước. |
| Nghi vấn |
Is commencing the investigation your top priority?
|
Việc bắt đầu cuộc điều tra có phải là ưu tiên hàng đầu của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the meeting had commenced on time, we would have finished the presentation.
|
Nếu cuộc họp đã bắt đầu đúng giờ, chúng tôi đã hoàn thành bài thuyết trình. |
| Phủ định |
If the construction had not commenced last year, the project might not have been completed by now.
|
Nếu việc xây dựng không bắt đầu vào năm ngoái, dự án có lẽ đã không hoàn thành vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Would the game have commenced if the weather had been better?
|
Liệu trận đấu có bắt đầu nếu thời tiết tốt hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the program had commenced earlier than expected.
|
Cô ấy nói rằng chương trình đã bắt đầu sớm hơn dự kiến. |
| Phủ định |
He told me that the construction hadn't commenced on time.
|
Anh ấy nói với tôi rằng việc xây dựng đã không bắt đầu đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
They asked if the meeting had commenced as scheduled.
|
Họ hỏi liệu cuộc họp đã bắt đầu theo lịch trình chưa. |