initiated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được bắt đầu hoặc khởi xướng.
Definition (English Meaning)
Having been started or begun.
Ví dụ Thực tế với 'Initiated'
-
"The project was initiated last year."
"Dự án đã được khởi xướng vào năm ngoái."
-
"The investigation was initiated following the complaint."
"Cuộc điều tra đã được khởi xướng sau khi có khiếu nại."
-
"The new members were initiated in a special ceremony."
"Các thành viên mới đã được kết nạp trong một buổi lễ đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Initiated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: initiate
- Adjective: initiated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Initiated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một hành động, quá trình hoặc sự kiện đã bắt đầu và đang tiếp diễn, hoặc đã hoàn thành giai đoạn khởi đầu. Mang ý nghĩa chủ động, đã được thực hiện bởi ai đó hoặc điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiated'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new project was initiated last month.
|
Dự án mới đã được khởi xướng vào tháng trước. |
| Phủ định |
The changes were not initiated without prior consultation.
|
Những thay đổi đã không được khởi xướng mà không có sự tham vấn trước. |
| Nghi vấn |
Was the process initiated by the manager?
|
Quy trình có được khởi xướng bởi người quản lý không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was initiated into the secret society after years of dedication.
|
Cô ấy đã được kết nạp vào hội kín sau nhiều năm cống hiến. |
| Phủ định |
He was not initiated into the project because he lacked the necessary experience.
|
Anh ấy không được tham gia vào dự án vì thiếu kinh nghiệm cần thiết. |
| Nghi vấn |
Was the new employee initiated into the company's procedures yet?
|
Nhân viên mới đã được hướng dẫn các quy trình của công ty chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project had been initiated before the new CEO arrived.
|
Dự án đã được khởi xướng trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
They had not initiated the marketing campaign before the product launch was delayed.
|
Họ đã không khởi xướng chiến dịch marketing trước khi việc ra mắt sản phẩm bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Had she initiated the contact with the client before the meeting?
|
Cô ấy đã chủ động liên hệ với khách hàng trước cuộc họp chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to initiate new employees with a week-long training program.
|
Công ty từng giới thiệu nhân viên mới bằng một chương trình đào tạo kéo dài một tuần. |
| Phủ định |
They didn't use to initiate projects without thorough planning.
|
Họ đã không từng khởi xướng các dự án mà không có kế hoạch kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Did the government use to initiate such bold economic reforms?
|
Chính phủ đã từng khởi xướng những cải cách kinh tế táo bạo như vậy sao? |