concluded
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concluded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'conclude': kết thúc, hoàn thành; quyết định hoặc tin điều gì đó như một kết quả của suy luận.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of conclude: to bring to an end; to decide or believe something as a result of reasoning.
Ví dụ Thực tế với 'Concluded'
-
"The meeting concluded at 5 PM."
"Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều."
-
"The investigation concluded that there was no evidence of wrongdoing."
"Cuộc điều tra kết luận rằng không có bằng chứng về hành vi sai trái."
-
"After a long discussion, we concluded that it was the best course of action."
"Sau một cuộc thảo luận dài, chúng tôi kết luận rằng đó là hành động tốt nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concluded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conclude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concluded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'concluded' được sử dụng để chỉ sự kết thúc, nó thường mang ý nghĩa chính thức hoặc dứt khoát. Nó khác với 'ended' ở chỗ có thể mang ý nghĩa đã có một quá trình suy nghĩ, tranh luận hoặc điều tra trước khi kết thúc. Khi 'concluded' mang ý nghĩa 'rút ra kết luận', nó nhấn mạnh quá trình suy luận logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'concluded' mang nghĩa rút ra kết luận: 'concluded from' (rút ra từ cái gì), 'concluded that' (rút ra rằng). Ví dụ: 'It can be concluded from the data that...' (Có thể rút ra từ dữ liệu rằng...); 'We concluded that the project was a success.' (Chúng tôi kết luận rằng dự án đã thành công.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concluded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.