critique
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critique'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài phân tích và đánh giá chi tiết về một điều gì đó, đặc biệt là một lý thuyết văn học, triết học hoặc chính trị.
Definition (English Meaning)
A detailed analysis and assessment of something, especially a literary, philosophical, or political theory.
Ví dụ Thực tế với 'Critique'
-
"Her critique of the novel was insightful and well-argued."
"Bài phê bình tiểu thuyết của cô ấy rất sâu sắc và có lý lẽ vững chắc."
-
"A Marxist critique of capitalism."
"Một bài phê bình theo chủ nghĩa Mác về chủ nghĩa tư bản."
-
"The art critic offered a scathing critique of the artist's latest work."
"Nhà phê bình nghệ thuật đã đưa ra một lời phê bình gay gắt về tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critique'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critique'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'critique' thường mang ý nghĩa học thuật, chuyên sâu hơn so với 'criticism'. Nó nhấn mạnh vào việc mổ xẻ, phân tích kỹ lưỡng các khía cạnh của đối tượng được đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'critique of' được sử dụng khi muốn nói về việc đánh giá, phê bình một đối tượng cụ thể nào đó. Ví dụ: a critique of capitalism.
'critique on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ một bài phê bình tập trung vào một khía cạnh cụ thể của một vấn đề. Ví dụ: a critique on the use of AI in education.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critique'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.