(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critique
C1

critique

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phê bình bài phê bình bình phẩm phân tích và đánh giá mổ xẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critique'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài phân tích và đánh giá chi tiết về một điều gì đó, đặc biệt là một lý thuyết văn học, triết học hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

A detailed analysis and assessment of something, especially a literary, philosophical, or political theory.

Ví dụ Thực tế với 'Critique'

  • "Her critique of the novel was insightful and well-argued."

    "Bài phê bình tiểu thuyết của cô ấy rất sâu sắc và có lý lẽ vững chắc."

  • "A Marxist critique of capitalism."

    "Một bài phê bình theo chủ nghĩa Mác về chủ nghĩa tư bản."

  • "The art critic offered a scathing critique of the artist's latest work."

    "Nhà phê bình nghệ thuật đã đưa ra một lời phê bình gay gắt về tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critique'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analysis(phân tích)
assessment(đánh giá)
evaluation(sự đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
approval(sự chấp thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Văn học Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Critique'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'critique' thường mang ý nghĩa học thuật, chuyên sâu hơn so với 'criticism'. Nó nhấn mạnh vào việc mổ xẻ, phân tích kỹ lưỡng các khía cạnh của đối tượng được đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'critique of' được sử dụng khi muốn nói về việc đánh giá, phê bình một đối tượng cụ thể nào đó. Ví dụ: a critique of capitalism.
'critique on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ một bài phê bình tập trung vào một khía cạnh cụ thể của một vấn đề. Ví dụ: a critique on the use of AI in education.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critique'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)