international commerce
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'International commerce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền tệ giữa các quốc gia.
Definition (English Meaning)
The exchange of goods, services, or money between countries.
Ví dụ Thực tế với 'International commerce'
-
"The internet has greatly facilitated international commerce."
"Internet đã tạo điều kiện thuận lợi rất nhiều cho thương mại quốc tế."
-
"The company specializes in international commerce."
"Công ty chuyên về thương mại quốc tế."
-
"The volume of international commerce has increased significantly in recent years."
"Khối lượng thương mại quốc tế đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'International commerce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commerce
- Adjective: international
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'International commerce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động mua bán, xuất nhập khẩu giữa các quốc gia. Khác với 'domestic commerce' (thương mại nội địa) là hoạt động thương mại diễn ra trong phạm vi một quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In international commerce' đề cập đến việc tham gia hoặc hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế. 'Of international commerce' thường dùng để chỉ các khía cạnh, đặc điểm của thương mại quốc tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'International commerce'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in international commerce, they would have seen a significant increase in profits.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào thương mại quốc tế, họ đã có thể thấy sự tăng trưởng đáng kể trong lợi nhuận. |
| Phủ định |
If the government had not imposed strict regulations on international commerce, smaller businesses might not have been able to compete effectively.
|
Nếu chính phủ không áp đặt các quy định nghiêm ngặt đối với thương mại quốc tế, các doanh nghiệp nhỏ có lẽ đã không thể cạnh tranh một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would the country have benefited more if it had focused on international commerce earlier in its development?
|
Liệu đất nước có được hưởng lợi nhiều hơn nếu nó đã tập trung vào thương mại quốc tế sớm hơn trong quá trình phát triển của mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company will be expanding its international commerce operations significantly next year.
|
Công ty chúng tôi sẽ mở rộng đáng kể các hoạt động thương mại quốc tế vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be focusing on international commerce until they stabilize their domestic market.
|
Họ sẽ không tập trung vào thương mại quốc tế cho đến khi họ ổn định thị trường trong nước. |
| Nghi vấn |
Will the government be implementing new regulations affecting international commerce in the coming months?
|
Chính phủ sẽ thực hiện các quy định mới ảnh hưởng đến thương mại quốc tế trong những tháng tới chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The countries' international commerce agreements have boosted the global economy.
|
Các thỏa thuận thương mại quốc tế của các quốc gia đã thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu. |
| Phủ định |
The company's international commerce strategy isn't focused on sustainable practices.
|
Chiến lược thương mại quốc tế của công ty không tập trung vào các hoạt động bền vững. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's international commerce venture proving to be profitable?
|
Liên doanh thương mại quốc tế của John và Mary có đang chứng tỏ là có lợi nhuận không? |