(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commercial
B2

commercial

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại quảng cáo có tính thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được sử dụng cho việc mua bán hàng hóa và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

Related to or used for buying and selling goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Commercial'

  • "The commercial success of the product surprised everyone."

    "Thành công thương mại của sản phẩm đã làm mọi người ngạc nhiên."

  • "The company's commercial activities are expanding rapidly."

    "Các hoạt động thương mại của công ty đang mở rộng nhanh chóng."

  • "We need to cut down on the number of commercials during the show."

    "Chúng ta cần cắt giảm số lượng quảng cáo trong chương trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

noncommercial(phi thương mại)
private(riêng tư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Commercial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commercial' nhấn mạnh tính chất liên quan đến thương mại, kinh doanh, thường nhằm mục đích sinh lợi. Nó khác với 'economic' (kinh tế) ở chỗ 'economic' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sản xuất, phân phối và tiêu thụ, trong khi 'commercial' tập trung vào khía cạnh mua bán, trao đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in commercial quantities' (với số lượng thương mại) - chỉ số lượng đủ lớn để có thể bán ra thị trường. 'commercial for something' (quảng cáo cho cái gì đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)