noncommercial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncommercial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chủ yếu dành cho hoặc hướng đến các hoạt động thương mại, lợi nhuận tài chính hoặc thu nhập tiền tệ.
Definition (English Meaning)
Not primarily intended for or directed towards commercial activities, financial profit, or monetary gain.
Ví dụ Thực tế với 'Noncommercial'
-
"The radio station is a noncommercial public broadcasting service."
"Đài phát thanh này là một dịch vụ phát thanh công cộng phi thương mại."
-
"We only use noncommercial software for our internal projects."
"Chúng tôi chỉ sử dụng phần mềm phi thương mại cho các dự án nội bộ của mình."
-
"This video is for noncommercial use only."
"Video này chỉ dành cho mục đích sử dụng phi thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noncommercial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: noncommercial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noncommercial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'noncommercial' dùng để mô tả những hoạt động, tổ chức, hoặc sản phẩm không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông (đài phát thanh, truyền hình phi lợi nhuận), giáo dục (tài liệu phi thương mại), và nghệ thuật (dự án nghệ thuật phi lợi nhuận). Nó nhấn mạnh tính chất phi lợi nhuận và thường hướng đến phục vụ cộng đồng hoặc mục đích xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncommercial'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school is going to organize a noncommercial event to raise money for charity.
|
Trường sẽ tổ chức một sự kiện phi lợi nhuận để quyên tiền cho từ thiện. |
| Phủ định |
They are not going to use commercial advertising; their campaign is going to be noncommercial.
|
Họ sẽ không sử dụng quảng cáo thương mại; chiến dịch của họ sẽ phi lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Are you going to release this software under a noncommercial license?
|
Bạn có định phát hành phần mềm này theo giấy phép phi thương mại không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the artist will have ensured that all his early works remain noncommercial.
|
Đến năm sau, nghệ sĩ sẽ đảm bảo rằng tất cả các tác phẩm ban đầu của anh ấy vẫn phi thương mại. |
| Phủ định |
By the time the new regulations are implemented, the website won't have become entirely noncommercial.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, trang web sẽ chưa hoàn toàn trở thành phi thương mại. |
| Nghi vấn |
Will the organization have designated all its projects as noncommercial by the end of the decade?
|
Liệu tổ chức có chỉ định tất cả các dự án của mình là phi thương mại vào cuối thập kỷ này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This website is noncommercial.
|
Trang web này phi lợi nhuận. |
| Phủ định |
She does not produce noncommercial content.
|
Cô ấy không sản xuất nội dung phi lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Is the project noncommercial?
|
Dự án này có phải là phi lợi nhuận không? |