communication disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communication disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của một người với người khác, bao gồm các khó khăn trong việc nói, nghe, hiểu ngôn ngữ, đọc, viết hoặc tương tác xã hội.
Definition (English Meaning)
A condition that affects a person's ability to communicate effectively with others, encompassing difficulties in speaking, listening, understanding language, reading, writing, or social interaction.
Ví dụ Thực tế với 'Communication disorder'
-
"The child was diagnosed with a communication disorder that affected his ability to form sentences."
"Đứa trẻ được chẩn đoán mắc chứng rối loạn giao tiếp ảnh hưởng đến khả năng tạo câu của nó."
-
"Early intervention is crucial for children with communication disorders."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em bị rối loạn giao tiếp."
-
"The therapist specializes in treating adults with acquired communication disorders after a stroke."
"Nhà trị liệu chuyên điều trị cho người lớn mắc chứng rối loạn giao tiếp mắc phải sau đột quỵ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communication disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communication disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm một loạt các vấn đề từ nhẹ đến nặng, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như tổn thương não, phát triển bất thường hoặc các yếu tố tâm lý. Nó nhấn mạnh sự suy giảm hoặc mất mát chức năng giao tiếp, không chỉ đơn thuần là sự khác biệt về ngôn ngữ hoặc phương ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ một loại cụ thể của rối loạn giao tiếp (ví dụ: a disorder in articulation). ‘with’ thường được dùng để chỉ những khó khăn mà người mắc phải (ví dụ: struggles with communication).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communication disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.