(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rush hour
B1

rush hour

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giờ cao điểm giờ tan tầm giờ đi làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rush hour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giờ cao điểm, thời gian trong ngày khi giao thông đông đúc nhất, thường là vào buổi sáng và buổi tối khi mọi người đi làm hoặc tan làm.

Definition (English Meaning)

The time of day when traffic is at its heaviest, typically during the morning and evening commutes.

Ví dụ Thực tế với 'Rush hour'

  • "The traffic is always terrible during rush hour."

    "Giao thông lúc nào cũng kinh khủng vào giờ cao điểm."

  • "I got stuck in rush hour and was late for my meeting."

    "Tôi bị kẹt xe vào giờ cao điểm và bị trễ cuộc họp."

  • "The rush hour in London is notorious."

    "Giờ cao điểm ở London nổi tiếng là kinh khủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rush hour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rush hour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Rush hour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'rush hour' thường ám chỉ sự tắc nghẽn giao thông, sự chậm trễ và khó khăn trong việc di chuyển. Nó không chỉ đề cập đến giao thông đường bộ mà còn có thể áp dụng cho các phương tiện giao thông công cộng như tàu điện ngầm, xe buýt. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như 'peak traffic', 'commuter time' để diễn tả ý tương tự, tuy nhiên, 'rush hour' phổ biến hơn và mang sắc thái mạnh hơn về sự hỗn loạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rush hour'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)