rush hour
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rush hour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giờ cao điểm, thời gian trong ngày khi giao thông đông đúc nhất, thường là vào buổi sáng và buổi tối khi mọi người đi làm hoặc tan làm.
Definition (English Meaning)
The time of day when traffic is at its heaviest, typically during the morning and evening commutes.
Ví dụ Thực tế với 'Rush hour'
-
"The traffic is always terrible during rush hour."
"Giao thông lúc nào cũng kinh khủng vào giờ cao điểm."
-
"I got stuck in rush hour and was late for my meeting."
"Tôi bị kẹt xe vào giờ cao điểm và bị trễ cuộc họp."
-
"The rush hour in London is notorious."
"Giờ cao điểm ở London nổi tiếng là kinh khủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rush hour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rush hour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rush hour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rush hour' thường ám chỉ sự tắc nghẽn giao thông, sự chậm trễ và khó khăn trong việc di chuyển. Nó không chỉ đề cập đến giao thông đường bộ mà còn có thể áp dụng cho các phương tiện giao thông công cộng như tàu điện ngầm, xe buýt. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như 'peak traffic', 'commuter time' để diễn tả ý tương tự, tuy nhiên, 'rush hour' phổ biến hơn và mang sắc thái mạnh hơn về sự hỗn loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rush hour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.