remain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục tồn tại, đặc biệt sau khi những thứ hoặc người khác đã ngừng tồn tại hoặc không còn hiện diện.
Definition (English Meaning)
To continue to exist, especially after other things or people have ceased to exist or be present.
Ví dụ Thực tế với 'Remain'
-
"Despite the fire, the walls of the house remained standing."
"Mặc dù có vụ hỏa hoạn, các bức tường của ngôi nhà vẫn còn đứng vững."
-
"Please remain seated until the plane has come to a complete stop."
"Xin vui lòng ngồi yên cho đến khi máy bay dừng hẳn."
-
"Only a few traces of the old wall remain."
"Chỉ còn lại một vài dấu vết của bức tường cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Remain thường mang ý nghĩa về sự tiếp tục trạng thái hoặc vị trí, nhưng với một hàm ý là có một sự thay đổi, mất mát, hoặc biến động xung quanh. Khác với 'stay' mang nghĩa đơn thuần là ở lại, 'remain' nhấn mạnh đến yếu tố thời gian và sự bền bỉ trước sự thay đổi. Ví dụ, 'The castle remains standing after centuries' (Lâu đài vẫn còn đứng vững sau nhiều thế kỷ) cho thấy sự tồn tại liên tục dù thời gian trôi qua. So với 'continue', 'remain' thường dùng cho trạng thái tĩnh hơn là hành động liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remain to be seen' mang nghĩa là 'còn phải chờ xem', nhấn mạnh rằng kết quả hoặc sự thật vẫn chưa được biết đến và cần thời gian để xác minh. 'Remain for' được sử dụng khi nói về một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm còn lại cần phải thực hiện. Ví dụ: 'Only one task remains for him to complete' (Chỉ còn một nhiệm vụ để anh ấy hoàn thành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.