profit-driven
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit-driven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thúc đẩy chủ yếu bởi mong muốn tạo ra lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
Primarily motivated by the desire to make a profit.
Ví dụ Thực tế với 'Profit-driven'
-
"The company's profit-driven policies have led to the exploitation of its workers."
"Các chính sách vì lợi nhuận của công ty đã dẫn đến việc bóc lột công nhân."
-
"The healthcare system should not be profit-driven."
"Hệ thống chăm sóc sức khỏe không nên bị chi phối bởi lợi nhuận."
-
"A profit-driven approach can often lead to unethical business practices."
"Một cách tiếp cận vì lợi nhuận thường có thể dẫn đến các hoạt động kinh doanh phi đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profit-driven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: profit-driven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profit-driven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'profit-driven' thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng việc theo đuổi lợi nhuận có thể dẫn đến các quyết định phi đạo đức hoặc bỏ qua các cân nhắc khác (ví dụ: phúc lợi xã hội, môi trường). Nó thường được sử dụng để chỉ trích các tổ chức hoặc cá nhân coi trọng lợi nhuận hơn các giá trị khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit-driven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.