(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profit-driven
C1

profit-driven

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vì lợi nhuận hướng đến lợi nhuận đặt lợi nhuận lên hàng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit-driven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thúc đẩy chủ yếu bởi mong muốn tạo ra lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

Primarily motivated by the desire to make a profit.

Ví dụ Thực tế với 'Profit-driven'

  • "The company's profit-driven policies have led to the exploitation of its workers."

    "Các chính sách vì lợi nhuận của công ty đã dẫn đến việc bóc lột công nhân."

  • "The healthcare system should not be profit-driven."

    "Hệ thống chăm sóc sức khỏe không nên bị chi phối bởi lợi nhuận."

  • "A profit-driven approach can often lead to unethical business practices."

    "Một cách tiếp cận vì lợi nhuận thường có thể dẫn đến các hoạt động kinh doanh phi đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profit-driven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: profit-driven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profit-oriented(hướng đến lợi nhuận)
commercial(mang tính thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

nonprofit(phi lợi nhuận)
altruistic(vị tha)

Từ liên quan (Related Words)

capitalism(chủ nghĩa tư bản)
market economy(kinh tế thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Profit-driven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'profit-driven' thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng việc theo đuổi lợi nhuận có thể dẫn đến các quyết định phi đạo đức hoặc bỏ qua các cân nhắc khác (ví dụ: phúc lợi xã hội, môi trường). Nó thường được sử dụng để chỉ trích các tổ chức hoặc cá nhân coi trọng lợi nhuận hơn các giá trị khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit-driven'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)