analogously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analogously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự tương đồng hoặc khả năng so sánh giữa các sự vật.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a similarity or comparability between things.
Ví dụ Thực tế với 'Analogously'
-
"The human brain works, analogously, like a complex computer."
"Bộ não con người hoạt động, một cách tương tự, như một chiếc máy tính phức tạp."
-
"The heart can be described, analogously, as a pump."
"Tim có thể được mô tả, một cách tương tự, như một máy bơm."
-
"We can solve this problem analogously to how we solved the previous one."
"Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này một cách tương tự như cách chúng ta đã giải quyết vấn đề trước đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analogously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: analogously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analogously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'analogously' thường được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó có thể được hiểu hoặc xử lý tương tự như một điều gì khác, dựa trên sự tương đồng về cấu trúc, chức năng hoặc tính chất. Nó nhấn mạnh sự song song và có thể giúp đơn giản hóa việc giải thích hoặc giải quyết vấn đề. So với các trạng từ như 'similarly' (tương tự) và 'likewise' (tương tự như vậy), 'analogously' mang tính hình thức và chuyên môn hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật. Nó gợi ý một mối quan hệ sâu sắc hơn, không chỉ đơn thuần là giống nhau mà còn là có thể suy luận và áp dụng các quy tắc hoặc phương pháp tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analogously'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist, whose research was funded by the government, analogously compared the spread of the virus to the flow of a river.
|
Nhà khoa học, người có nghiên cứu được tài trợ bởi chính phủ, đã so sánh một cách tương tự sự lây lan của virus với dòng chảy của một con sông. |
| Phủ định |
The historical events, which many people misunderstand, did not analogously mirror the current political climate.
|
Các sự kiện lịch sử, mà nhiều người hiểu lầm, không phản ánh một cách tương tự bối cảnh chính trị hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is this the situation, where the problems are analogously addressed in different departments?
|
Đây có phải là tình huống mà các vấn đề được giải quyết một cách tương tự ở các phòng ban khác nhau không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, scientists will have been working analogously on the two projects for five years.
|
Đến năm sau, các nhà khoa học sẽ đã làm việc tương tự trên cả hai dự án trong năm năm. |
| Phủ định |
By the end of the month, the team won't have been proceeding analogously with both experiments.
|
Đến cuối tháng, nhóm sẽ không tiến hành tương tự với cả hai thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have been designing the two bridges analogously for the past six months?
|
Liệu các kỹ sư có đã thiết kế hai cây cầu tương tự nhau trong sáu tháng qua không? |