correspondingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correspondingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tương ứng; tương tự; theo tỷ lệ.
Definition (English Meaning)
In a corresponding manner; similarly; in proportion.
Ví dụ Thực tế với 'Correspondingly'
-
"As energy consumption increases, correspondingly, the demand for efficient energy management systems rises."
"Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, tương ứng, nhu cầu về các hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả cũng tăng."
-
"The cost of materials has risen, and correspondingly, the price of the finished product has increased."
"Giá nguyên vật liệu đã tăng, và tương ứng, giá của thành phẩm cũng tăng."
-
"He studied hard, and correspondingly, his grades improved."
"Anh ấy học hành chăm chỉ, và tương ứng, điểm số của anh ấy đã cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Correspondingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: correspondingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Correspondingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ ra một mối quan hệ song song hoặc tỷ lệ thuận giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc. Nó nhấn mạnh rằng khi một thứ thay đổi, một thứ khác cũng thay đổi một cách tương ứng. Khác với 'similarly' (tương tự) thường chỉ sự giống nhau đơn thuần, 'correspondingly' bao hàm sự tương quan và tác động lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Correspondingly'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's improved grades corresponded correspondingly with their increased study time.
|
Điểm số được cải thiện của học sinh tương ứng với thời gian học tập tăng lên của họ. |
| Phủ định |
The company's profits did not increase correspondingly with the increased marketing budget.
|
Lợi nhuận của công ty đã không tăng tương ứng với ngân sách tiếp thị tăng lên. |
| Nghi vấn |
Did the increase in sales correspond correspondingly with the new advertising campaign?
|
Liệu sự gia tăng doanh số có tương ứng với chiến dịch quảng cáo mới không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the increasing costs and correspondingly decreasing revenue, the board decided to restructure the company.
|
Cân nhắc chi phí ngày càng tăng và doanh thu giảm tương ứng, hội đồng quản trị đã quyết định tái cấu trúc công ty. |
| Phủ định |
Avoiding investing in technologies that have not been tested and correspondingly approved is crucial for a company's financial stability.
|
Tránh đầu tư vào các công nghệ chưa được kiểm tra và phê duyệt tương ứng là rất quan trọng đối với sự ổn định tài chính của một công ty. |
| Nghi vấn |
Is tolerating a decrease in customer satisfaction scores, and correspondingly not addressing the root causes, truly a viable long-term strategy?
|
Liệu việc chấp nhận sự sụt giảm điểm số hài lòng của khách hàng, và tương ứng không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ, có thực sự là một chiến lược dài hạn khả thi? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The demand increased, and correspondingly, the production rate was raised.
|
Nhu cầu tăng lên, và tương ứng, tỷ lệ sản xuất đã được nâng cao. |
| Phủ định |
The budget was not increased, and correspondingly, we couldn't expand our services.
|
Ngân sách không tăng, và tương ứng, chúng tôi không thể mở rộng dịch vụ của mình. |
| Nghi vấn |
Why did the company's profits increase correspondingly with the marketing campaign's success?
|
Tại sao lợi nhuận của công ty tăng tương ứng với thành công của chiến dịch marketing? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the workload will have increased, and the resources will have been allocated correspondingly.
|
Đến khi dự án hoàn thành, khối lượng công việc sẽ tăng lên và các nguồn lực sẽ được phân bổ tương ứng. |
| Phủ định |
By next year, if the company doesn't expand, the salaries won't have increased, and the benefits won't have been adjusted correspondingly.
|
Đến năm sau, nếu công ty không mở rộng, lương sẽ không tăng và các phúc lợi sẽ không được điều chỉnh tương ứng. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations have been implemented by the end of the year, and will the procedures have changed correspondingly?
|
Liệu các quy định mới có được thực hiện vào cuối năm nay và các thủ tục có thay đổi tương ứng không? |