(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ correspondingly
C1

correspondingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

tương ứng tương tự do đó theo đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correspondingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tương ứng; tương tự; theo tỷ lệ.

Definition (English Meaning)

In a corresponding manner; similarly; in proportion.

Ví dụ Thực tế với 'Correspondingly'

  • "As energy consumption increases, correspondingly, the demand for efficient energy management systems rises."

    "Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, tương ứng, nhu cầu về các hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả cũng tăng."

  • "The cost of materials has risen, and correspondingly, the price of the finished product has increased."

    "Giá nguyên vật liệu đã tăng, và tương ứng, giá của thành phẩm cũng tăng."

  • "He studied hard, and correspondingly, his grades improved."

    "Anh ấy học hành chăm chỉ, và tương ứng, điểm số của anh ấy đã cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Correspondingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: correspondingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accordingly(do đó, vì vậy, một cách phù hợp)
similarly(tương tự)
proportionately(tương ứng, tỷ lệ thuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

correlation(sự tương quan)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Correspondingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ ra một mối quan hệ song song hoặc tỷ lệ thuận giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc. Nó nhấn mạnh rằng khi một thứ thay đổi, một thứ khác cũng thay đổi một cách tương ứng. Khác với 'similarly' (tương tự) thường chỉ sự giống nhau đơn thuần, 'correspondingly' bao hàm sự tương quan và tác động lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Correspondingly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's improved grades corresponded correspondingly with their increased study time.
Điểm số được cải thiện của học sinh tương ứng với thời gian học tập tăng lên của họ.
Phủ định
The company's profits did not increase correspondingly with the increased marketing budget.
Lợi nhuận của công ty đã không tăng tương ứng với ngân sách tiếp thị tăng lên.
Nghi vấn
Did the increase in sales correspond correspondingly with the new advertising campaign?
Liệu sự gia tăng doanh số có tương ứng với chiến dịch quảng cáo mới không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the increasing costs and correspondingly decreasing revenue, the board decided to restructure the company.
Cân nhắc chi phí ngày càng tăng và doanh thu giảm tương ứng, hội đồng quản trị đã quyết định tái cấu trúc công ty.
Phủ định
Avoiding investing in technologies that have not been tested and correspondingly approved is crucial for a company's financial stability.
Tránh đầu tư vào các công nghệ chưa được kiểm tra và phê duyệt tương ứng là rất quan trọng đối với sự ổn định tài chính của một công ty.
Nghi vấn
Is tolerating a decrease in customer satisfaction scores, and correspondingly not addressing the root causes, truly a viable long-term strategy?
Liệu việc chấp nhận sự sụt giảm điểm số hài lòng của khách hàng, và tương ứng không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ, có thực sự là một chiến lược dài hạn khả thi?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The demand increased, and correspondingly, the production rate was raised.
Nhu cầu tăng lên, và tương ứng, tỷ lệ sản xuất đã được nâng cao.
Phủ định
The budget was not increased, and correspondingly, we couldn't expand our services.
Ngân sách không tăng, và tương ứng, chúng tôi không thể mở rộng dịch vụ của mình.
Nghi vấn
Why did the company's profits increase correspondingly with the marketing campaign's success?
Tại sao lợi nhuận của công ty tăng tương ứng với thành công của chiến dịch marketing?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the workload will have increased, and the resources will have been allocated correspondingly.
Đến khi dự án hoàn thành, khối lượng công việc sẽ tăng lên và các nguồn lực sẽ được phân bổ tương ứng.
Phủ định
By next year, if the company doesn't expand, the salaries won't have increased, and the benefits won't have been adjusted correspondingly.
Đến năm sau, nếu công ty không mở rộng, lương sẽ không tăng và các phúc lợi sẽ không được điều chỉnh tương ứng.
Nghi vấn
Will the new regulations have been implemented by the end of the year, and will the procedures have changed correspondingly?
Liệu các quy định mới có được thực hiện vào cuối năm nay và các thủ tục có thay đổi tương ứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)