(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competency
C1

competency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

năng lực khả năng trình độ chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng làm một điều gì đó thành công hoặc hiệu quả.

Definition (English Meaning)

The ability to do something successfully or efficiently.

Ví dụ Thực tế với 'Competency'

  • "The company is looking for candidates with strong leadership competencies."

    "Công ty đang tìm kiếm ứng viên có năng lực lãnh đạo mạnh mẽ."

  • "Developing employee competencies is crucial for organizational success."

    "Phát triển năng lực của nhân viên là rất quan trọng cho sự thành công của tổ chức."

  • "The job description outlines the key competencies required for the position."

    "Bản mô tả công việc phác thảo các năng lực chính cần thiết cho vị trí này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: competency
  • Adjective: competent
  • Adverb: competently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

capability(khả năng)
ability(năng lực)
skill(kỹ năng)
proficiency(sự thành thạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

incompetence(sự thiếu năng lực)
inability(sự bất lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Quản trị nhân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Competency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Competency thường được dùng để chỉ một kỹ năng, kiến thức hoặc khả năng cụ thể cần thiết để thực hiện một công việc hoặc vai trò nào đó. Nó khác với 'skill' (kỹ năng) ở chỗ 'competency' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả kiến thức, thái độ và hành vi. Phân biệt với 'proficiency' (sự thành thạo), 'competency' nhấn mạnh vào khả năng đáp ứng yêu cầu tối thiểu, trong khi 'proficiency' ngụ ý mức độ thành thạo cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Competency *in* (một lĩnh vực): Chỉ ra lĩnh vực mà ai đó có năng lực. Ví dụ: 'She has competency in data analysis.' Competency *for* (một công việc): Chỉ ra năng lực cần thiết cho một công việc cụ thể. Ví dụ: 'He demonstrated competency for the project manager role.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competency'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The training program, which aims to enhance employee competency, is crucial for company growth.
Chương trình đào tạo, nhằm mục đích nâng cao năng lực của nhân viên, là rất quan trọng cho sự phát triển của công ty.
Phủ định
John, who is usually competent, did not handle the situation effectively.
John, người thường có năng lực, đã không xử lý tình huống một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Is there a competency that, when improved, will significantly boost team performance?
Có năng lực nào mà, khi được cải thiện, sẽ thúc đẩy đáng kể hiệu suất làm việc của nhóm không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should demonstrate her competency in data analysis before leading the project.
Cô ấy nên chứng minh năng lực của mình trong phân tích dữ liệu trước khi dẫn dắt dự án.
Phủ định
He might not be competent enough to handle such a complex task.
Anh ấy có lẽ không đủ năng lực để xử lý một nhiệm vụ phức tạp như vậy.
Nghi vấn
Could they competently manage the crisis if it were to escalate?
Liệu họ có thể quản lý cuộc khủng hoảng một cách thành thạo nếu nó leo thang không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She demonstrated her competency in data analysis during the project.
Cô ấy đã thể hiện năng lực của mình trong phân tích dữ liệu trong suốt dự án.
Phủ định
They are not competent enough to handle this complex task themselves.
Họ không đủ năng lực để tự mình xử lý nhiệm vụ phức tạp này.
Nghi vấn
Whose competency is most suited for this role?
Năng lực của ai phù hợp nhất với vai trò này?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is competently assessing employees' skills to identify competency gaps.
Công ty đang đánh giá năng lực của nhân viên một cách thành thạo để xác định những thiếu sót về năng lực.
Phủ định
She isn't demonstrating competency in data analysis during this project.
Cô ấy không thể hiện được năng lực trong phân tích dữ liệu trong dự án này.
Nghi vấn
Are they being competent enough in handling this complex situation?
Họ có đủ năng lực để xử lý tình huống phức tạp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)