core competency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core competency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một năng lực hoặc lợi thế mang tính xác định, phân biệt một doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
A defining capability or advantage that distinguishes an enterprise from its competitors.
Ví dụ Thực tế với 'Core competency'
-
"Their core competency is in developing innovative software solutions."
"Năng lực cốt lõi của họ là phát triển các giải pháp phần mềm sáng tạo."
-
"Apple's core competency is in design and user experience."
"Năng lực cốt lõi của Apple nằm ở thiết kế và trải nghiệm người dùng."
-
"Developing a core competency requires significant investment and focus."
"Phát triển một năng lực cốt lõi đòi hỏi đầu tư và tập trung đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Core competency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: core competency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Core competency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh vào những kỹ năng và kiến thức cốt lõi mà một tổ chức sở hữu, cho phép tổ chức đó đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững. 'Core' ở đây mang ý nghĩa trung tâm, quan trọng nhất, trong khi 'competency' ám chỉ khả năng, năng lực. Không nên nhầm lẫn với 'competence' (khả năng nói chung) hoặc 'skill' (kỹ năng cụ thể). Core competency là sự kết hợp của các kỹ năng, nguồn lực và công nghệ độc đáo, khó sao chép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực mà core competency được thể hiện (e.g., 'Our core competency in software development...'). Sử dụng 'of' để chỉ core competency thuộc về một tổ chức cụ thể (e.g., 'One of the core competencies of this company is...').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Core competency'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had developed a strong core competency in software development before expanding into hardware.
|
Công ty đã phát triển một năng lực cốt lõi mạnh mẽ trong phát triển phần mềm trước khi mở rộng sang phần cứng. |
| Phủ định |
They hadn't realized that marketing was not a core competency until after the product launch failed.
|
Họ đã không nhận ra rằng tiếp thị không phải là một năng lực cốt lõi cho đến sau khi sản phẩm ra mắt thất bại. |
| Nghi vấn |
Had the team identified its core competency before creating the business plan?
|
Nhóm đã xác định được năng lực cốt lõi của mình trước khi tạo ra kế hoạch kinh doanh chưa? |