competition law
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competition law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luật cạnh tranh, hệ thống luật điều chỉnh cạnh tranh kinh tế, đặc biệt bằng cách cấm độc quyền, cartel và các hành vi kinh doanh không công bằng.
Definition (English Meaning)
The body of law regulating economic competition, especially by prohibiting monopolies, cartels, and unfair business practices.
Ví dụ Thực tế với 'Competition law'
-
"The company was found guilty of violating competition law."
"Công ty bị kết tội vi phạm luật cạnh tranh."
-
"The government is strengthening competition law to protect consumers."
"Chính phủ đang tăng cường luật cạnh tranh để bảo vệ người tiêu dùng."
-
"The merger is subject to review under competition law."
"Việc sáp nhập phải chịu sự xem xét theo luật cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competition law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: competition law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competition law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật cạnh tranh tập trung vào việc duy trì thị trường tự do và công bằng, ngăn chặn các hành vi hạn chế cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng. Nó khác với 'antitrust law' (luật chống độc quyền), mặc dù hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng luật cạnh tranh có phạm vi rộng hơn và bao gồm nhiều hành vi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under: 'Under competition law,...' (Theo luật cạnh tranh,...). In: 'In competition law,...' (Trong luật cạnh tranh,...). 'Under' thường được sử dụng để chỉ sự chi phối hoặc quy định của luật. 'In' thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của luật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competition law'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government strengthened competition law, more small businesses would succeed.
|
Nếu chính phủ tăng cường luật cạnh tranh, nhiều doanh nghiệp nhỏ sẽ thành công hơn. |
| Phủ định |
If companies didn't fear competition law, they wouldn't invest so heavily in lobbying.
|
Nếu các công ty không sợ luật cạnh tranh, họ sẽ không đầu tư quá nhiều vào việc vận động hành lang. |
| Nghi vấn |
Would the market be fairer if the competition law were more strictly enforced?
|
Thị trường có công bằng hơn không nếu luật cạnh tranh được thực thi nghiêm ngặt hơn? |