(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfair competition
C1

unfair competition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cạnh tranh không lành mạnh cạnh tranh bất chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfair competition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi kinh doanh bất chính hoặc trái pháp luật, tạo lợi thế không công bằng cho một công ty so với các đối thủ cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

Business practices that give one company an advantage over its competitors by acting dishonestly or against the law.

Ví dụ Thực tế với 'Unfair competition'

  • "The company was accused of engaging in unfair competition by using deceptive advertising."

    "Công ty bị cáo buộc tham gia vào cạnh tranh không lành mạnh bằng cách sử dụng quảng cáo lừa dối."

  • "The lawsuit alleges unfair competition and trademark infringement."

    "Vụ kiện cáo buộc cạnh tranh không lành mạnh và vi phạm nhãn hiệu."

  • "Unfair competition can harm consumers and stifle innovation."

    "Cạnh tranh không lành mạnh có thể gây hại cho người tiêu dùng và kìm hãm sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfair competition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unfair competition
  • Adjective: unfair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anti-competitive practices(các hành vi phản cạnh tranh)
predatory pricing(bán giá huỷ diệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair competition(cạnh tranh công bằng)
ethical business practices(hành vi kinh doanh có đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

antitrust law(luật chống độc quyền)
intellectual property theft(đánh cắp tài sản trí tuệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unfair competition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường ám chỉ các hành vi như bán phá giá, quảng cáo sai sự thật, đánh cắp bí mật thương mại, hoặc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Nó nhấn mạnh sự thiếu công bằng và đạo đức trong cạnh tranh. Cần phân biệt với 'fair competition' (cạnh tranh lành mạnh) và 'monopoly' (độc quyền), là những khái niệm đối lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

'in unfair competition' chỉ trạng thái của một thị trường hoặc ngành bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh không lành mạnh. Ví dụ: 'There is unfair competition in the telecommunications sector.' 'against unfair competition' chỉ hành động chống lại hoặc bảo vệ khỏi cạnh tranh không lành mạnh. Ví dụ: 'The government is taking measures against unfair competition.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfair competition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)