self-satisfaction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-satisfaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hài lòng với bản thân, sự tự mãn, sự thỏa mãn với những khả năng hoặc phẩm chất của mình; sự tự mãn.
Definition (English Meaning)
The feeling of contentment with one's own abilities or qualities; complacency.
Ví dụ Thực tế với 'Self-satisfaction'
-
"His self-satisfaction was evident in the smug look on his face."
"Sự tự mãn của anh ta thể hiện rõ qua vẻ mặt tự đắc."
-
"The company's self-satisfaction with its current market share prevented it from innovating."
"Sự tự mãn của công ty với thị phần hiện tại đã ngăn cản nó đổi mới."
-
"Beware of self-satisfaction; it can be a barrier to personal growth."
"Hãy cẩn thận với sự tự mãn; nó có thể là một rào cản đối với sự phát triển cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-satisfaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-satisfaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-satisfaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-satisfaction thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn là tích cực, ám chỉ một sự hài lòng quá mức có thể dẫn đến việc ngừng cố gắng và cải thiện bản thân. Nó khác với 'satisfaction' đơn thuần, vốn chỉ đơn giản là cảm giác hài lòng. 'Complacency' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'self-satisfaction' có thể nhấn mạnh hơn vào nguồn gốc của sự hài lòng đến từ bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ đối tượng gây ra sự hài lòng (ví dụ: She viewed her achievements with self-satisfaction). 'in' được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc (ví dụ: He basked in self-satisfaction after winning the award).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-satisfaction'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His self-satisfaction was evident after completing the challenging project.
|
Sự tự mãn của anh ấy thể hiện rõ sau khi hoàn thành dự án đầy thử thách. |
| Phủ định |
She showed no self-satisfaction despite receiving praise for her work.
|
Cô ấy không hề tỏ ra tự mãn mặc dù nhận được lời khen ngợi cho công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Does his constant self-satisfaction annoy his colleagues?
|
Sự tự mãn liên tục của anh ấy có làm phiền đồng nghiệp của anh ấy không? |