complement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái gì đó bổ sung hoặc tăng cường một cái gì đó khác khi được thêm vào.
Definition (English Meaning)
Something that completes or enhances something else when added to it.
Ví dụ Thực tế với 'Complement'
-
"The scarf is a perfect complement to her outfit."
"Chiếc khăn choàng là một sự bổ sung hoàn hảo cho trang phục của cô ấy."
-
"Her skills complement mine perfectly."
"Kỹ năng của cô ấy bổ trợ cho kỹ năng của tôi một cách hoàn hảo."
-
"The new software is a valuable complement to our existing system."
"Phần mềm mới là một sự bổ sung giá trị cho hệ thống hiện có của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một thành phần thêm vào để hoàn thiện hoặc làm tốt hơn một thứ gì đó. Khác với 'supplement' (phần bổ sung), 'complement' mang tính thiết yếu để hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- complement to': bổ sung cho, hoàn thiện cho. '- complement for': thường được dùng khi nói về phẩm chất, kỹ năng bổ trợ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.