(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complement
B2

complement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bổ sung hoàn thiện bổ trợ phần bù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó bổ sung hoặc tăng cường một cái gì đó khác khi được thêm vào.

Definition (English Meaning)

Something that completes or enhances something else when added to it.

Ví dụ Thực tế với 'Complement'

  • "The scarf is a perfect complement to her outfit."

    "Chiếc khăn choàng là một sự bổ sung hoàn hảo cho trang phục của cô ấy."

  • "Her skills complement mine perfectly."

    "Kỹ năng của cô ấy bổ trợ cho kỹ năng của tôi một cách hoàn hảo."

  • "The new software is a valuable complement to our existing system."

    "Phần mềm mới là một sự bổ sung giá trị cho hệ thống hiện có của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attribute(thuộc tính)
element(yếu tố)
ingredient(thành phần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Complement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một thành phần thêm vào để hoàn thiện hoặc làm tốt hơn một thứ gì đó. Khác với 'supplement' (phần bổ sung), 'complement' mang tính thiết yếu để hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'- complement to': bổ sung cho, hoàn thiện cho. '- complement for': thường được dùng khi nói về phẩm chất, kỹ năng bổ trợ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)