complementarity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complementarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính bổ sung; trạng thái bổ sung cho nhau; một mối quan hệ hoặc tình huống trong đó hai hoặc nhiều thứ khác nhau cải thiện hoặc hoàn thiện lẫn nhau.
Definition (English Meaning)
The condition of being complementary; a relationship or situation in which two or more different things improve or complete each other.
Ví dụ Thực tế với 'Complementarity'
-
"The complementarity of skills within the team led to the project's success."
"Tính bổ sung kỹ năng trong nhóm đã dẫn đến thành công của dự án."
-
"Quantum mechanics relies on the principle of complementarity to explain wave-particle duality."
"Cơ học lượng tử dựa trên nguyên lý bổ sung để giải thích lưỡng tính sóng-hạt."
-
"The complementarity of qualitative and quantitative research methods allows for a more comprehensive understanding of the subject."
"Tính bổ sung của các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng cho phép hiểu biết toàn diện hơn về chủ đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complementarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: complementarity
- Adjective: complementary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complementarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính bổ sung nhấn mạnh sự kết hợp của các yếu tố khác nhau để tạo ra một tổng thể hoàn chỉnh hơn. Nó thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ cộng sinh hoặc các yếu tố phối hợp để đạt được một mục tiêu chung. Khác với 'similarity' (tính tương đồng) vốn nhấn mạnh sự giống nhau, 'complementarity' tập trung vào sự khác biệt và cách chúng hỗ trợ lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Complementarity of' thường đi kèm với một chủ thể và đối tượng được bổ sung. Ví dụ: 'the complementarity of skills'. 'Complementarity between' được dùng khi nói về mối quan hệ bổ sung giữa hai đối tượng. Ví dụ: 'the complementarity between supply and demand'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complementarity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.