complications
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complications'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một tình huống làm phức tạp hóa điều gì đó; một khó khăn, rắc rối.
Definition (English Meaning)
a circumstance that complicates something; a difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Complications'
-
"There were several complications during the surgery."
"Đã có một vài biến chứng trong suốt ca phẫu thuật."
-
"We didn't anticipate any complications."
"Chúng tôi đã không lường trước bất kỳ biến chứng nào."
-
"The patient developed serious complications after the transplant."
"Bệnh nhân đã phát triển những biến chứng nghiêm trọng sau khi cấy ghép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complications'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: complication
- Adjective: complicated
- Adverb: complicatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complications'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'complications' thường được dùng để chỉ những vấn đề phát sinh ngoài dự kiến, gây cản trở hoặc làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn. Khác với 'problems' có nghĩa rộng hơn, 'complications' nhấn mạnh đến tính chất phức tạp, khó giải quyết và thường liên quan đến một quá trình, một hệ thống nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- *with complications*: chỉ sự liên quan hoặc đi kèm với những vấn đề phức tạp. Ví dụ: "The surgery went well, but the patient experienced complications with wound healing." (Ca phẫu thuật diễn ra tốt đẹp, nhưng bệnh nhân gặp phải biến chứng trong quá trình lành vết thương.)
- *from complications*: chỉ nguyên nhân là do những vấn đề phức tạp. Ví dụ: "He died from complications of pneumonia." (Ông ấy qua đời vì biến chứng của bệnh viêm phổi.)
- *of complications*: thường đi sau một hành động hoặc sự kiện nào đó để chỉ những vấn đề phức tạp phát sinh. Ví dụ: "Risk of complications of pregnancy" (Nguy cơ biến chứng thai kỳ)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complications'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgery has proceeded without any complications so far.
|
Ca phẫu thuật đã diễn ra mà không có bất kỳ biến chứng nào cho đến nay. |
| Phủ định |
She hasn't complicated the matter with unnecessary details.
|
Cô ấy đã không làm phức tạp vấn đề bằng những chi tiết không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Has the project encountered any complications that we need to address?
|
Dự án đã gặp phải bất kỳ biến chứng nào mà chúng ta cần giải quyết chưa? |