(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complications
C1

complications

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến chứng vấn đề phức tạp rắc rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complications'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một tình huống làm phức tạp hóa điều gì đó; một khó khăn, rắc rối.

Definition (English Meaning)

a circumstance that complicates something; a difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Complications'

  • "There were several complications during the surgery."

    "Đã có một vài biến chứng trong suốt ca phẫu thuật."

  • "We didn't anticipate any complications."

    "Chúng tôi đã không lường trước bất kỳ biến chứng nào."

  • "The patient developed serious complications after the transplant."

    "Bệnh nhân đã phát triển những biến chứng nghiêm trọng sau khi cấy ghép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complications'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: complication
  • Adjective: complicated
  • Adverb: complicatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

difficulties(những khó khăn)
problems(những vấn đề)
complexities(những sự phức tạp)
issues(vấn đề)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplicities(những sự đơn giản)
ease(sự dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

diagnosis(chẩn đoán)
treatment(điều trị)
prognosis(tiên lượng)
risk(rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là Y học Luật pháp Kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Complications'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'complications' thường được dùng để chỉ những vấn đề phát sinh ngoài dự kiến, gây cản trở hoặc làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn. Khác với 'problems' có nghĩa rộng hơn, 'complications' nhấn mạnh đến tính chất phức tạp, khó giải quyết và thường liên quan đến một quá trình, một hệ thống nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from of

- *with complications*: chỉ sự liên quan hoặc đi kèm với những vấn đề phức tạp. Ví dụ: "The surgery went well, but the patient experienced complications with wound healing." (Ca phẫu thuật diễn ra tốt đẹp, nhưng bệnh nhân gặp phải biến chứng trong quá trình lành vết thương.)
- *from complications*: chỉ nguyên nhân là do những vấn đề phức tạp. Ví dụ: "He died from complications of pneumonia." (Ông ấy qua đời vì biến chứng của bệnh viêm phổi.)
- *of complications*: thường đi sau một hành động hoặc sự kiện nào đó để chỉ những vấn đề phức tạp phát sinh. Ví dụ: "Risk of complications of pregnancy" (Nguy cơ biến chứng thai kỳ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complications'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgery has proceeded without any complications so far.
Ca phẫu thuật đã diễn ra mà không có bất kỳ biến chứng nào cho đến nay.
Phủ định
She hasn't complicated the matter with unnecessary details.
Cô ấy đã không làm phức tạp vấn đề bằng những chi tiết không cần thiết.
Nghi vấn
Has the project encountered any complications that we need to address?
Dự án đã gặp phải bất kỳ biến chứng nào mà chúng ta cần giải quyết chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)