(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complexities
C1

complexities

noun

Nghĩa tiếng Việt

những sự phức tạp những yếu tố phức tạp những khía cạnh phức tạp sự rắc rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complexities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự phức tạp, rắc rối, khó hiểu.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being intricate or complicated.

Ví dụ Thực tế với 'Complexities'

  • "We need to understand the complexities of the global economy."

    "Chúng ta cần hiểu được sự phức tạp của nền kinh tế toàn cầu."

  • "The complexities of the legal system often require expert advice."

    "Sự phức tạp của hệ thống pháp luật thường đòi hỏi lời khuyên của chuyên gia."

  • "She explored the complexities of human relationships in her novel."

    "Cô ấy khám phá sự phức tạp của các mối quan hệ con người trong tiểu thuyết của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complexities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: complexity (số ít)
  • Adjective: complex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplicity(sự đơn giản)
clarity(sự rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Complexities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Complexities' thường dùng để chỉ nhiều yếu tố phức tạp khác nhau tạo nên một vấn đề hoặc tình huống khó khăn. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và liên kết của các yếu tố này. Khác với 'difficulty', 'complexities' tập trung vào cấu trúc và bản chất nhiều lớp của vấn đề hơn là mức độ khó khăn khi giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Complexities of': đề cập đến các yếu tố phức tạp của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'complexities of the tax system'). * 'Complexities in': đề cập đến các yếu tố phức tạp bên trong một lĩnh vực, hệ thống, hoặc vấn đề nào đó (ví dụ: 'complexities in the healthcare system').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complexities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)