(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ criticizing
B2

criticizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

chỉ trích phê bình lên án bới móc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criticizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả sự không tán thành, chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Expressing disapproval of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Criticizing'

  • "He was criticizing her for being late again."

    "Anh ấy đang chỉ trích cô ấy vì lại đến muộn."

  • "Criticizing without offering solutions is not helpful."

    "Chỉ trích mà không đưa ra giải pháp thì không hữu ích."

  • "She spent the whole evening criticizing his cooking."

    "Cô ấy dành cả buổi tối để chỉ trích món ăn của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Criticizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Criticizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'criticizing' là dạng hiện tại phân từ (present participle) hoặc danh động từ (gerund) của động từ 'criticize'. Nó thường được dùng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses) hoặc đóng vai trò như một danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

'Criticizing for' dùng để chỉ trích ai đó vì một hành động hoặc phẩm chất cụ thể. 'Criticizing about' (ít phổ biến hơn) cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái chung chung hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Criticizing'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should criticize the design if he sees flaws.
Anh ấy nên chỉ trích thiết kế nếu anh ấy thấy những thiếu sót.
Phủ định
You must not criticize her work before understanding the context.
Bạn không được chỉ trích công việc của cô ấy trước khi hiểu ngữ cảnh.
Nghi vấn
Could we criticize the proposal objectively?
Chúng ta có thể phê bình đề xuất một cách khách quan không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often criticizes my work.
Anh ấy thường xuyên chỉ trích công việc của tôi.
Phủ định
She doesn't criticize her students.
Cô ấy không chỉ trích học sinh của mình.
Nghi vấn
Do they criticize the government?
Họ có chỉ trích chính phủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)