criticizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criticizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả sự không tán thành, chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Expressing disapproval of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Criticizing'
-
"He was criticizing her for being late again."
"Anh ấy đang chỉ trích cô ấy vì lại đến muộn."
-
"Criticizing without offering solutions is not helpful."
"Chỉ trích mà không đưa ra giải pháp thì không hữu ích."
-
"She spent the whole evening criticizing his cooking."
"Cô ấy dành cả buổi tối để chỉ trích món ăn của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criticizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: criticize
- Adjective: critical
- Adverb: critically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criticizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'criticizing' là dạng hiện tại phân từ (present participle) hoặc danh động từ (gerund) của động từ 'criticize'. Nó thường được dùng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses) hoặc đóng vai trò như một danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Criticizing for' dùng để chỉ trích ai đó vì một hành động hoặc phẩm chất cụ thể. 'Criticizing about' (ít phổ biến hơn) cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái chung chung hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criticizing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should criticize the design if he sees flaws.
|
Anh ấy nên chỉ trích thiết kế nếu anh ấy thấy những thiếu sót. |
| Phủ định |
You must not criticize her work before understanding the context.
|
Bạn không được chỉ trích công việc của cô ấy trước khi hiểu ngữ cảnh. |
| Nghi vấn |
Could we criticize the proposal objectively?
|
Chúng ta có thể phê bình đề xuất một cách khách quan không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often criticizes my work.
|
Anh ấy thường xuyên chỉ trích công việc của tôi. |
| Phủ định |
She doesn't criticize her students.
|
Cô ấy không chỉ trích học sinh của mình. |
| Nghi vấn |
Do they criticize the government?
|
Họ có chỉ trích chính phủ không? |