(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flattery
B2

flattery

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tâng bốc sự nịnh hót lời xu nịnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flattery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tâng bốc quá mức và không chân thành, đặc biệt là sự tâng bốc được đưa ra để thúc đẩy lợi ích của bản thân.

Definition (English Meaning)

Excessive and insincere praise, especially that given to further one's own interests.

Ví dụ Thực tế với 'Flattery'

  • "He used flattery to get a promotion."

    "Anh ta dùng sự tâng bốc để được thăng chức."

  • "She was immune to his flattery."

    "Cô ấy miễn nhiễm với sự tâng bốc của anh ta."

  • "His flattery didn't work on her."

    "Sự tâng bốc của anh ta không có tác dụng với cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flattery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flattery
  • Adjective: flattering
  • Adverb: flatteringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Flattery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flattery thường ám chỉ sự khen ngợi quá mức, đôi khi không trung thực, nhằm mục đích đạt được điều gì đó từ người được khen. Nó khác với compliment (lời khen) ở chỗ lời khen thường chân thành và không có động cơ ẩn ý. Phân biệt với 'adulation' (sự tung hô) vì 'adulation' có mức độ tôn sùng cao hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

with: used to indicate what someone is trying to achieve by using flattery (e.g., He tried to win her over with flattery). by: used to indicate that someone is affected or influenced by flattery (e.g., She was not fooled by his flattery).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flattery'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her flattery got her the promotion!
Ồ, sự tâng bốc của cô ấy đã giúp cô ấy có được sự thăng chức!
Phủ định
Alas, no amount of flattering remarks could change her mind.
Than ôi, không lời khen ngợi nào có thể thay đổi được quyết định của cô ấy.
Nghi vấn
Well, did you think his flattering words were genuine?
Chà, bạn có nghĩ những lời tâng bốc của anh ấy là thật lòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)