flattery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flattery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tâng bốc quá mức và không chân thành, đặc biệt là sự tâng bốc được đưa ra để thúc đẩy lợi ích của bản thân.
Definition (English Meaning)
Excessive and insincere praise, especially that given to further one's own interests.
Ví dụ Thực tế với 'Flattery'
-
"He used flattery to get a promotion."
"Anh ta dùng sự tâng bốc để được thăng chức."
-
"She was immune to his flattery."
"Cô ấy miễn nhiễm với sự tâng bốc của anh ta."
-
"His flattery didn't work on her."
"Sự tâng bốc của anh ta không có tác dụng với cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flattery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flattery
- Adjective: flattering
- Adverb: flatteringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flattery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Flattery thường ám chỉ sự khen ngợi quá mức, đôi khi không trung thực, nhằm mục đích đạt được điều gì đó từ người được khen. Nó khác với compliment (lời khen) ở chỗ lời khen thường chân thành và không có động cơ ẩn ý. Phân biệt với 'adulation' (sự tung hô) vì 'adulation' có mức độ tôn sùng cao hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: used to indicate what someone is trying to achieve by using flattery (e.g., He tried to win her over with flattery). by: used to indicate that someone is affected or influenced by flattery (e.g., She was not fooled by his flattery).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flattery'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her flattery got her the promotion!
|
Ồ, sự tâng bốc của cô ấy đã giúp cô ấy có được sự thăng chức! |
| Phủ định |
Alas, no amount of flattering remarks could change her mind.
|
Than ôi, không lời khen ngợi nào có thể thay đổi được quyết định của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Well, did you think his flattering words were genuine?
|
Chà, bạn có nghĩ những lời tâng bốc của anh ấy là thật lòng không? |