(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expressing
B2

expressing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

bày tỏ diễn tả thể hiện nói lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả, bày tỏ, thể hiện một cảm xúc, ý kiến, hoặc sự thật.

Definition (English Meaning)

To show or make known a feeling, opinion, or fact.

Ví dụ Thực tế với 'Expressing'

  • "She is expressing her gratitude for the help she received."

    "Cô ấy đang bày tỏ lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ mà cô ấy đã nhận được."

  • "He was expressing his anger through shouting."

    "Anh ta đang thể hiện sự tức giận của mình bằng cách la hét."

  • "She has trouble expressing her feelings."

    "Cô ấy gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expressing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: express
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
communication(giao tiếp)
articulation(sự diễn đạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Expressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'expressing' là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ 'express'. Khi là present participle, nó thường được dùng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: 'He is expressing his feelings'). Khi là gerund, nó đóng vai trò như một danh từ (ví dụ: 'Expressing your emotions is important'). 'Express' nhấn mạnh việc đưa ra một cái gì đó từ bên trong ra bên ngoài, có thể bằng lời nói, hành động hoặc các phương tiện khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through in with

- 'expressing through': Thể hiện qua một phương tiện cụ thể (ví dụ: 'expressing through art'). - 'expressing in': Diễn tả bằng một ngôn ngữ hoặc hình thức cụ thể (ví dụ: 'expressing in words'). - 'expressing with': Thể hiện với một cách thức cụ thể (ví dụ: 'expressing with enthusiasm').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressing'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They express their gratitude with heartfelt letters.
Họ bày tỏ lòng biết ơn bằng những lá thư chân thành.
Phủ định
He doesn't express his feelings openly.
Anh ấy không bày tỏ cảm xúc của mình một cách cởi mở.
Nghi vấn
Do you express yourself clearly in English?
Bạn có diễn đạt bản thân một cách rõ ràng bằng tiếng Anh không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Expressing gratitude is important: it strengthens relationships and fosters positivity.
Thể hiện lòng biết ơn rất quan trọng: nó củng cố các mối quan hệ và thúc đẩy sự tích cực.
Phủ định
He wasn't expressing his true feelings: he was trying to protect her.
Anh ấy đã không thể hiện cảm xúc thật của mình: anh ấy đang cố gắng bảo vệ cô ấy.
Nghi vấn
Are you expressing your dissatisfaction: or are you just complaining?
Bạn đang bày tỏ sự không hài lòng của mình: hay bạn chỉ đang phàn nàn?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you express your feelings honestly, people will understand you better.
Nếu bạn thể hiện cảm xúc của mình một cách chân thật, mọi người sẽ hiểu bạn hơn.
Phủ định
If you don't express your opinion, nobody will know what you think.
Nếu bạn không bày tỏ ý kiến của mình, không ai sẽ biết bạn nghĩ gì.
Nghi vấn
Will she express her gratitude if you help her?
Cô ấy có bày tỏ lòng biết ơn nếu bạn giúp đỡ cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had truly felt it, she would have expressed her gratitude more sincerely.
Nếu cô ấy thực sự cảm thấy như vậy, cô ấy đã bày tỏ lòng biết ơn của mình một cách chân thành hơn.
Phủ định
If he hadn't been so shy, he would have expressed his feelings to her.
Nếu anh ấy không quá ngại ngùng, anh ấy đã bày tỏ tình cảm của mình với cô ấy.
Nghi vấn
Would she have expressed her opinion so strongly if she had known the consequences?
Cô ấy có bày tỏ ý kiến của mình mạnh mẽ như vậy không nếu cô ấy biết hậu quả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)