expressing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả, bày tỏ, thể hiện một cảm xúc, ý kiến, hoặc sự thật.
Definition (English Meaning)
To show or make known a feeling, opinion, or fact.
Ví dụ Thực tế với 'Expressing'
-
"She is expressing her gratitude for the help she received."
"Cô ấy đang bày tỏ lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ mà cô ấy đã nhận được."
-
"He was expressing his anger through shouting."
"Anh ta đang thể hiện sự tức giận của mình bằng cách la hét."
-
"She has trouble expressing her feelings."
"Cô ấy gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: express
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'expressing' là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ 'express'. Khi là present participle, nó thường được dùng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: 'He is expressing his feelings'). Khi là gerund, nó đóng vai trò như một danh từ (ví dụ: 'Expressing your emotions is important'). 'Express' nhấn mạnh việc đưa ra một cái gì đó từ bên trong ra bên ngoài, có thể bằng lời nói, hành động hoặc các phương tiện khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'expressing through': Thể hiện qua một phương tiện cụ thể (ví dụ: 'expressing through art'). - 'expressing in': Diễn tả bằng một ngôn ngữ hoặc hình thức cụ thể (ví dụ: 'expressing in words'). - 'expressing with': Thể hiện với một cách thức cụ thể (ví dụ: 'expressing with enthusiasm').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They express their gratitude with heartfelt letters.
|
Họ bày tỏ lòng biết ơn bằng những lá thư chân thành. |
| Phủ định |
He doesn't express his feelings openly.
|
Anh ấy không bày tỏ cảm xúc của mình một cách cởi mở. |
| Nghi vấn |
Do you express yourself clearly in English?
|
Bạn có diễn đạt bản thân một cách rõ ràng bằng tiếng Anh không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Expressing gratitude is important: it strengthens relationships and fosters positivity.
|
Thể hiện lòng biết ơn rất quan trọng: nó củng cố các mối quan hệ và thúc đẩy sự tích cực. |
| Phủ định |
He wasn't expressing his true feelings: he was trying to protect her.
|
Anh ấy đã không thể hiện cảm xúc thật của mình: anh ấy đang cố gắng bảo vệ cô ấy. |
| Nghi vấn |
Are you expressing your dissatisfaction: or are you just complaining?
|
Bạn đang bày tỏ sự không hài lòng của mình: hay bạn chỉ đang phàn nàn? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you express your feelings honestly, people will understand you better.
|
Nếu bạn thể hiện cảm xúc của mình một cách chân thật, mọi người sẽ hiểu bạn hơn. |
| Phủ định |
If you don't express your opinion, nobody will know what you think.
|
Nếu bạn không bày tỏ ý kiến của mình, không ai sẽ biết bạn nghĩ gì. |
| Nghi vấn |
Will she express her gratitude if you help her?
|
Cô ấy có bày tỏ lòng biết ơn nếu bạn giúp đỡ cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had truly felt it, she would have expressed her gratitude more sincerely.
|
Nếu cô ấy thực sự cảm thấy như vậy, cô ấy đã bày tỏ lòng biết ơn của mình một cách chân thành hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't been so shy, he would have expressed his feelings to her.
|
Nếu anh ấy không quá ngại ngùng, anh ấy đã bày tỏ tình cảm của mình với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would she have expressed her opinion so strongly if she had known the consequences?
|
Cô ấy có bày tỏ ý kiến của mình mạnh mẽ như vậy không nếu cô ấy biết hậu quả? |