composedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Composedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bình tĩnh và kiểm soát; điềm tĩnh; thanh thản.
Definition (English Meaning)
In a calm and controlled manner; calmly; serenely.
Ví dụ Thực tế với 'Composedly'
-
"She answered the difficult questions composedly."
"Cô ấy trả lời những câu hỏi khó một cách điềm tĩnh."
-
"He listened to the complaint composedly, without interrupting."
"Anh ấy lắng nghe lời phàn nàn một cách điềm tĩnh, không ngắt lời."
-
"Despite the chaos around her, she continued working composedly."
"Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc một cách điềm tĩnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Composedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: composedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Composedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'composedly' diễn tả hành động được thực hiện với sự tự chủ, kiểm soát cảm xúc, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh sự điềm tĩnh và khả năng giữ bình tĩnh. Khác với 'calmly' (một cách bình tĩnh), 'composedly' thường mang ý nghĩa chủ động kiểm soát cảm xúc hơn là chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của sự lo lắng. So với 'serenely' (thanh thản), 'composedly' ám chỉ một sự nỗ lực để duy trì sự bình tĩnh hơn là một trạng thái tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Composedly'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She answered the difficult questions composedly.
|
Cô ấy trả lời những câu hỏi khó một cách điềm tĩnh. |
| Phủ định |
He didn't react composedly to the bad news.
|
Anh ấy đã không phản ứng một cách điềm tĩnh trước tin xấu. |
| Nghi vấn |
Did she handle the crisis composedly?
|
Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách điềm tĩnh phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had reacted composedly to the news yesterday.
|
Tôi ước tôi đã phản ứng một cách bình tĩnh với tin tức ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only she hadn't answered so composedly; her calm demeanor made everyone suspicious.
|
Giá như cô ấy đã không trả lời một cách bình tĩnh như vậy; thái độ điềm tĩnh của cô ấy khiến mọi người nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Do you wish you had approached the negotiation more composedly?
|
Bạn có ước mình đã tiếp cận cuộc đàm phán một cách điềm tĩnh hơn không? |