(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serenely
C1

serenely

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thanh bình một cách điềm tĩnh thanh thản yên bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serenely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách điềm tĩnh, thanh bình và không lo lắng.

Definition (English Meaning)

In a calm, peaceful, and untroubled manner.

Ví dụ Thực tế với 'Serenely'

  • "The lake reflected the mountains serenely."

    "Hồ nước phản chiếu những ngọn núi một cách thanh bình."

  • "She smiled serenely, despite the chaos around her."

    "Cô ấy mỉm cười thanh thản, bất chấp sự hỗn loạn xung quanh."

  • "The music played serenely, filling the room with a sense of calm."

    "Âm nhạc vang lên thanh bình, lấp đầy căn phòng với cảm giác yên tĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serenely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: serenely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calmly(một cách bình tĩnh)
peacefully(một cách yên bình)
tranquilly(một cách thanh thản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

serenity(sự thanh bình)
peace(hòa bình)
tranquility(sự thanh thản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Serenely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'serenely' diễn tả một trạng thái bình yên, tĩnh lặng đến từ bên trong hoặc từ môi trường xung quanh. Nó thường được dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách thanh thản, không bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực. Sự khác biệt với các trạng từ đồng nghĩa như 'calmly' hoặc 'peacefully' là 'serenely' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn vào sự tĩnh lặng nội tâm và vẻ đẹp thanh bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serenely'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices meditation regularly, she will face challenges serenely.
Nếu cô ấy thường xuyên tập thiền, cô ấy sẽ đối mặt với những thử thách một cách thanh thản.
Phủ định
If he doesn't manage his stress, he won't be able to handle the situation serenely.
Nếu anh ấy không kiểm soát được căng thẳng, anh ấy sẽ không thể xử lý tình huống một cách điềm tĩnh.
Nghi vấn
Will they react serenely if the project faces unexpected delays?
Liệu họ có phản ứng một cách bình tĩnh nếu dự án gặp phải những chậm trễ bất ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)