(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compostable
B2

compostable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể ủ phân có thể làm phân hữu cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compostable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng phân hủy trong đống hoặc thùng ủ phân hữu cơ.

Definition (English Meaning)

Capable of decomposing in a compost pile or bin.

Ví dụ Thực tế với 'Compostable'

  • "These coffee cups are made from compostable materials."

    "Những chiếc cốc cà phê này được làm từ vật liệu có thể ủ phân hữu cơ."

  • "Compostable bags are an environmentally friendly alternative to plastic bags."

    "Túi có thể ủ phân hữu cơ là một sự thay thế thân thiện với môi trường cho túi nhựa."

  • "Ensure that food scraps are properly sorted for compostable waste collection."

    "Đảm bảo rằng thức ăn thừa được phân loại đúng cách để thu gom chất thải có thể ủ phân hữu cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compostable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: compostable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compost(phân hữu cơ)
decomposition(sự phân hủy)
organic(hữu cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Compostable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compostable' thường được dùng để mô tả vật liệu hữu cơ có thể phân hủy sinh học và trở thành phân bón giàu dinh dưỡng. Nó khác với 'biodegradable' ở chỗ 'compostable' yêu cầu các điều kiện cụ thể (như nhiệt độ, độ ẩm, sự hiện diện của vi sinh vật) thường thấy trong môi trường ủ phân để phân hủy hoàn toàn và nhanh chóng. 'Biodegradable' chỉ đơn giản là có thể phân hủy bởi vi sinh vật, nhưng không nhất thiết phải nhanh chóng hoặc trong môi trường ủ phân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compostable'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is going to make all food packaging compostable next year.
Thành phố sẽ làm cho tất cả bao bì thực phẩm có thể phân hủy được vào năm tới.
Phủ định
They are not going to buy plastic cups; they are only going to buy compostable ones.
Họ sẽ không mua cốc nhựa; họ sẽ chỉ mua những chiếc cốc có thể phân hủy được.
Nghi vấn
Is this material going to be compostable in a home compost bin?
Vật liệu này có thể phân hủy được trong thùng ủ tại nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)