decomposing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decomposing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'decompose': Phân hủy, mục nát; đang trong quá trình phân rã.
Ví dụ Thực tế với 'Decomposing'
-
"The fruit is decomposing rapidly in the hot weather."
"Trái cây đang phân hủy nhanh chóng trong thời tiết nóng."
-
"Scientists are studying the decomposing process of various materials."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu quá trình phân hủy của nhiều loại vật liệu khác nhau."
-
"The decomposing leaves provide nutrients for the soil."
"Lá cây đang phân hủy cung cấp chất dinh dưỡng cho đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decomposing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decompose
- Adjective: decomposed, decomposable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decomposing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả quá trình phân hủy đang diễn ra. Khác với 'decaying' ở chỗ 'decomposing' thường mang tính khoa học và chi tiết hơn về quá trình phân rã phức tạp. 'Rotting' thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'into', nó chỉ sự biến đổi thành các thành phần khác. Ví dụ: 'The leaves are decomposing into humus.' (Lá đang phân hủy thành mùn). Khi dùng 'in', nó chỉ môi trường hoặc điều kiện phân hủy. Ví dụ: 'The body was decomposing in the forest.' (Thi thể đang phân hủy trong rừng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decomposing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the rain stopped, the leaves began to decompose rapidly.
|
Sau khi mưa tạnh, lá bắt đầu phân hủy nhanh chóng. |
| Phủ định |
Unless the proper enzymes are present, the body will not decompose naturally.
|
Trừ khi có các enzyme thích hợp, cơ thể sẽ không phân hủy một cách tự nhiên. |
| Nghi vấn |
If the temperature rises, will the fruit decompose faster?
|
Nếu nhiệt độ tăng lên, trái cây có phân hủy nhanh hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the body had been properly preserved, it would decompose more slowly now.
|
Nếu thi thể đã được bảo quản đúng cách, nó sẽ phân hủy chậm hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the compost bin weren't so full, the food scraps would not have decomposed so slowly.
|
Nếu thùng ủ phân không quá đầy, thức ăn thừa đã không phân hủy chậm như vậy. |
| Nghi vấn |
If we had buried the treasure deeper, would it decompose completely by now?
|
Nếu chúng ta đã chôn kho báu sâu hơn, liệu nó có phân hủy hoàn toàn vào lúc này không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Decompose the organic waste completely.
|
Hãy phân hủy hoàn toàn chất thải hữu cơ. |
| Phủ định |
Don't decompose confidential documents in the regular bin.
|
Đừng phân hủy tài liệu mật trong thùng rác thông thường. |
| Nghi vấn |
Please decompose this compost heap properly.
|
Làm ơn phân hủy đống phân trộn này đúng cách. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leaves decompose slowly in the autumn weather.
|
Lá cây phân hủy chậm trong thời tiết mùa thu. |
| Phủ định |
Not only did the fruit decompose quickly, but also it attracted many flies.
|
Không chỉ trái cây phân hủy nhanh chóng, mà nó còn thu hút nhiều ruồi. |
| Nghi vấn |
Should the body decompose naturally, the environment will be healthier.
|
Nếu cơ thể phân hủy tự nhiên, môi trường sẽ khỏe mạnh hơn. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that the leaves decomposed quickly in the humid environment.
|
Nhà khoa học nói rằng lá cây phân hủy nhanh chóng trong môi trường ẩm ướt. |
| Phủ định |
She said that the plastic did not decompose, even after many years.
|
Cô ấy nói rằng nhựa không phân hủy, ngay cả sau nhiều năm. |
| Nghi vấn |
He asked if the fruit had decomposed before the flies arrived.
|
Anh ấy hỏi liệu trái cây đã phân hủy trước khi ruồi đến hay chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dead leaves decompose quickly in the damp forest.
|
Lá khô phân hủy nhanh chóng trong khu rừng ẩm ướt. |
| Phủ định |
The plastic bag does not decompose in the landfill.
|
Túi ni lông không phân hủy trong bãi rác. |
| Nghi vấn |
Does organic matter decompose faster in warm environments?
|
Chất hữu cơ có phân hủy nhanh hơn trong môi trường ấm áp không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dead leaves decompose quickly in the damp forest.
|
Lá khô phân hủy nhanh chóng trong khu rừng ẩm ướt. |
| Phủ định |
Why doesn't plastic decompose easily in landfills?
|
Tại sao nhựa không dễ phân hủy ở các bãi chôn lấp? |
| Nghi vấn |
What decomposes organic matter in the soil?
|
Cái gì phân hủy chất hữu cơ trong đất? |