biodegradable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biodegradable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng phân hủy bởi vi khuẩn hoặc các sinh vật sống khác.
Definition (English Meaning)
Capable of being decomposed by bacteria or other living organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Biodegradable'
-
"Biodegradable plastic bags are an environmentally friendly alternative to traditional plastic bags."
"Túi ni lông phân hủy sinh học là một sự thay thế thân thiện với môi trường cho túi ni lông truyền thống."
-
"These plates are made from biodegradable materials."
"Những chiếc đĩa này được làm từ vật liệu phân hủy sinh học."
-
"We need to reduce our reliance on non-biodegradable products."
"Chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào các sản phẩm không phân hủy sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biodegradable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biodegradable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'biodegradable' thường được dùng để mô tả các vật liệu có thể phân hủy tự nhiên thành các chất vô hại trong môi trường. Nó nhấn mạnh vào quá trình phân hủy sinh học, tức là có sự tham gia của các vi sinh vật. Cần phân biệt với 'degradable' (có thể phân hủy), từ này rộng hơn và có thể bao gồm các quá trình phân hủy không cần sinh vật sống (ví dụ: phân hủy do ánh sáng). 'Compostable' (có thể ủ phân) là một khái niệm hẹp hơn, chỉ những vật liệu có thể phân hủy trong điều kiện ủ phân cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ môi trường phân hủy: 'biodegradable in soil' (phân hủy được trong đất). 'into' thường được dùng để chỉ sản phẩm cuối cùng của quá trình phân hủy: 'biodegradable into water and carbon dioxide' (phân hủy thành nước và khí carbonic).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biodegradable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.