compromising position
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compromising position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà danh tiếng hoặc sự an toàn của ai đó gặp rủi ro, thường là vì họ bị phát hiện trong một tình huống đáng xấu hổ hoặc đáng ngờ; hoặc một vị trí làm suy yếu khả năng tự bảo vệ bản thân hoặc lợi ích của mình.
Definition (English Meaning)
A situation in which someone's reputation or security is at risk, often because they have been discovered in an embarrassing or suspicious situation; also, a position that weakens one's ability to defend oneself or one's interests.
Ví dụ Thực tế với 'Compromising position'
-
"The politician was found in a compromising position with a lobbyist."
"Nhà chính trị đã bị phát hiện trong một tình huống thỏa hiệp với một nhà vận động hành lang."
-
"The leaked photos put the celebrity in a compromising position."
"Những bức ảnh bị rò rỉ đã đẩy người nổi tiếng vào một tình huống thỏa hiệp."
-
"The company's financial dealings put it in a compromising position with regulators."
"Các giao dịch tài chính của công ty đã đặt nó vào một vị trí thỏa hiệp với các cơ quan quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compromising position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compromising position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tổn hại về mặt đạo đức, chính trị hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh đến sự yếu thế và dễ bị tổn thương của một người hoặc một tổ chức. 'Compromising position' thường đi kèm với hành động sai trái, sự thỏa hiệp không chính đáng, hoặc sự lộ diện những bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a compromising position' diễn tả trạng thái hiện tại của ai đó. Ví dụ: 'He was caught in a compromising position with his assistant.' 'Into a compromising position' diễn tả hành động dẫn đến trạng thái đó. Ví dụ: 'He maneuvered her into a compromising position.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compromising position'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician will be finding himself in a compromising position if the leaked documents are released.
|
Chính trị gia sẽ thấy mình rơi vào một vị thế thỏa hiệp nếu các tài liệu bị rò rỉ được công bố. |
| Phủ định |
The company won't be putting its employees in a compromising position by demanding excessive overtime.
|
Công ty sẽ không đặt nhân viên của mình vào một vị thế thỏa hiệp bằng cách yêu cầu làm thêm giờ quá mức. |
| Nghi vấn |
Will the negotiator be placing the country in a compromising position by accepting these terms?
|
Liệu nhà đàm phán có đặt đất nước vào một vị thế thỏa hiệp khi chấp nhận những điều khoản này không? |