(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concerning
B2

concerning

Preposition

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến về đối với đáng lo ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concerning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về; liên quan đến.

Definition (English Meaning)

About; regarding.

Ví dụ Thực tế với 'Concerning'

  • "I have a question concerning the new policy."

    "Tôi có một câu hỏi liên quan đến chính sách mới."

  • "The document concerning the merger is confidential."

    "Tài liệu liên quan đến việc sáp nhập là bí mật."

  • "There is nothing concerning to report."

    "Không có gì đáng lo ngại để báo cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concerning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Concerning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Concerning'' thường được dùng để giới thiệu một chủ đề hoặc vấn đề sẽ được thảo luận. Nó trang trọng hơn ''about'' và ''regarding''. Sự khác biệt nằm ở sắc thái trang trọng và mức độ nhấn mạnh vào chủ đề. ''Concerning'' thường được sử dụng trong văn viết chính thức và các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concerning'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was concerned about the environment.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã lo lắng về môi trường.
Phủ định
He told me that he didn't concern himself with such trivial matters.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không bận tâm đến những vấn đề tầm thường như vậy.
Nghi vấn
They asked if I was concerned about the rising cost of living.
Họ hỏi liệu tôi có lo lắng về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been concerning herself with the project's progress before the deadline.
Cô ấy đã quan tâm đến tiến độ của dự án trước thời hạn.
Phủ định
They hadn't been concerning themselves with the details of the agreement until I pointed them out.
Họ đã không bận tâm đến các chi tiết của thỏa thuận cho đến khi tôi chỉ ra.
Nghi vấn
Had he been concerning himself with the potential risks before making the investment?
Anh ấy đã lo lắng về những rủi ro tiềm ẩn trước khi thực hiện khoản đầu tư chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report is concerning the rising sea levels.
Báo cáo đang đề cập đến mực nước biển dâng cao.
Phủ định
She isn't concerning herself with the details right now.
Cô ấy hiện không bận tâm đến các chi tiết.
Nghi vấn
Are they concerning themselves with the potential risks?
Họ có đang lo lắng về những rủi ro tiềm ẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)