concerning
PrepositionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concerning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Về; liên quan đến.
Definition (English Meaning)
About; regarding.
Ví dụ Thực tế với 'Concerning'
-
"I have a question concerning the new policy."
"Tôi có một câu hỏi liên quan đến chính sách mới."
-
"The document concerning the merger is confidential."
"Tài liệu liên quan đến việc sáp nhập là bí mật."
-
"There is nothing concerning to report."
"Không có gì đáng lo ngại để báo cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concerning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: concern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concerning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Concerning'' thường được dùng để giới thiệu một chủ đề hoặc vấn đề sẽ được thảo luận. Nó trang trọng hơn ''about'' và ''regarding''. Sự khác biệt nằm ở sắc thái trang trọng và mức độ nhấn mạnh vào chủ đề. ''Concerning'' thường được sử dụng trong văn viết chính thức và các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concerning'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was concerned about the environment.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã lo lắng về môi trường. |
| Phủ định |
He told me that he didn't concern himself with such trivial matters.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không bận tâm đến những vấn đề tầm thường như vậy. |
| Nghi vấn |
They asked if I was concerned about the rising cost of living.
|
Họ hỏi liệu tôi có lo lắng về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng không. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been concerning herself with the project's progress before the deadline.
|
Cô ấy đã quan tâm đến tiến độ của dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
They hadn't been concerning themselves with the details of the agreement until I pointed them out.
|
Họ đã không bận tâm đến các chi tiết của thỏa thuận cho đến khi tôi chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had he been concerning himself with the potential risks before making the investment?
|
Anh ấy đã lo lắng về những rủi ro tiềm ẩn trước khi thực hiện khoản đầu tư chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report is concerning the rising sea levels.
|
Báo cáo đang đề cập đến mực nước biển dâng cao. |
| Phủ định |
She isn't concerning herself with the details right now.
|
Cô ấy hiện không bận tâm đến các chi tiết. |
| Nghi vấn |
Are they concerning themselves with the potential risks?
|
Họ có đang lo lắng về những rủi ro tiềm ẩn không? |